Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Celtic vs Kilmarnock hôm nay 04-08-2024

Giải VĐQG Scotland - CN, 04/8

Kết thúc
4 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

Hiệp một: 2-0
CN, 22:30 04/08/2024
Vòng 1 - VĐQG Scotland
Celtic Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Reo Hatate (Kiến tạo: Greg Taylor)17
  • Liam Scales (Kiến tạo: Matthew O'Riley)40
  • Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Kyogo Furuhashi)59
  • Luis Palma (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)63
  • Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)63
  • Hyun-Jun Yang (Thay: James Forrest)77
  • Odin Thiago Holm (Thay: Reo Hatate)82
  • Anthony Ralston90+4'
  • Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth)65
  • Danny Armstrong (Thay: Matthew Kennedy)66
  • Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell)66
  • Liam Donnelly70
  • Bobby Wales (Thay: Liam Donnelly)74
  • Brad Lyons84
  • Gary Mackay-Steven (Thay: Fraser Murray)87

Thống kê trận đấu Celtic vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Kilmarnock
Kilmarnock
83 Kiểm soát bóng 17
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Kilmarnock

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), James Forrest (49)

Kilmarnock (4-3-3): Robby McCrorie (20), Bradley Lyons (8), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Oliver Bainbridge (51), David Watson (12), Liam Donnelly (22), Liam Polworth (31), Fraser Murray (15), Kyle Vassell (9), Matthew Kennedy (10)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
49
James Forrest
10
Matthew Kennedy
9
Kyle Vassell
15
Fraser Murray
31
Liam Polworth
22
Liam Donnelly
12
David Watson
51
Oliver Bainbridge
17
Stuart Findlay
5
Lewis Mayo
8
Bradley Lyons
20
Robby McCrorie
Kilmarnock
Kilmarnock
4-3-3
Thay người
63’
Alistair Johnston
Tony Ralston
65’
Liam Polworth
Rory McKenzie
63’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Luis Palma
66’
Kyle Vassell
Innes Cameron
77’
James Forrest
Yang Hyun-jun
66’
Matthew Kennedy
Daniel Armstrong
82’
Reo Hatate
Odin Thiago Holm
74’
Liam Donnelly
Bobby Wales
87’
Fraser Murray
Gary Mackay-Steven
Cầu thủ dự bị
Viljami Sinisalo
Ben Brannan
Mikey Johnston
Ethan Brown
Stephen Welsh
Bobby Wales
Tony Ralston
Bruce Anderson
Paulo Bernardo
Innes Cameron
Tomoki Iwata
Gary Mackay-Steven
Odin Thiago Holm
Rory McKenzie
Yang Hyun-jun
Daniel Armstrong
Luis Palma
Kieran O'Hara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
27/10 - 2012
08/12 - 2012
31/01 - 2013
28/09 - 2013
30/01 - 2014
15/03 - 2014
26/10 - 2014
13/08 - 2015
19/03 - 2016
21/11 - 2016
14/08 - 2022
07/01 - 2023
16/04 - 2023
07/10 - 2023
10/12 - 2023
17/02 - 2024
04/08 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X