- Arne Engels (Kiến tạo: Alistair Johnston)6
- Matthew O'Riley (Kiến tạo: Luis Palma)36
- Arne Engels41
- Callum McGregor44
- Nathaniel Phillips (Thay: Cameron Carter-Vickers)46
- James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)46
- (Pen) Luis Palma51
- (og) Joe Newell54
- Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Callum McGregor)55
- Anthony Ralston (Thay: Greg Taylor)57
- Kyogo Furuhashi (Thay: Hyun-Gyu Oh)63
- Marco Tilio (Thay: Michael Johnston)63
- Kyogo Furuhashi (Thay: Adam Idah)67
- Hyun-Jun Yang (Thay: Daizen Maeda)67
- Paulo Bernardo (Thay: Luke McCowan)73
- Reo Hatate (Thay: Arne Engels)73
- Paulo Bernardo (Thay: Callum McGregor)82
- Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: James Forrest)84
- Josh Campbell (Thay: Mykola Kukharevych)27
- James Jeggo (Thay: Dylan Levitt)58
- Christian Doidge (Thay: Martin Boyle)58
- Paul Hanlon (Thay: Rocky Bushiri)67
- Rudi Allan Molotnikov (Thay: Josh Campbell)67
- Christian Doidge (Kiến tạo: Thody Elie Youan)72
- Martin Boyle (Thay: Nicky Cadden)73
- Josh Campbell81
- Rory Whittaker (Thay: Jair Tavares)82
- Dwight Gayle (Thay: Joe Newell)82
- Junior Hoilett (Thay: Thody Elie Youan)82
- Chris Cadden (Thay: Lewis Miller)83
- William Fish84
- Warren O'Hora84
Thống kê trận đấu Celtic vs Hibernian
số liệu thống kê
Celtic
Hibernian
75 Kiểm soát bóng 25
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Hibernian
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Arne Engels (27), Nicolas Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Hibernian (5-4-1): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Jordan Obita (21), Thody Elie Youan (7), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Nicky Cadden (19), Mykola Kukharevych (99), Elie Youan (7)
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
6
Auston Trusty
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
14
Luke McCowan
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
10
Nicolas Kuhn
9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
7
Elie Youan
99
Mykola Kukharevych
19
Nicky Cadden
11
Joe Newell
26
Nectarios Triantis
7
Thody Elie Youan
21
Jordan Obita
15
Jack Iredale
33
Rocky Bushiri
5
Warren O'Hora
2
Lewis Miller
13
Jordan Smith
Hibernian
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Nicolas-Gerrit Kuehn James Forrest | 27’ | Mykola Kukharevych Josh Campbell |
67’ | Adam Idah Kyogo Furuhashi | 73’ | Nicky Cadden Martin Boyle |
67’ | Daizen Maeda Yang Hyun-jun | 82’ | Thody Elie Youan Junior Hoilett |
73’ | Luke McCowan Paulo Bernardo | 82’ | Joe Newell Dwight Gayle |
73’ | Arne Engels Reo Hatate | 83’ | Lewis Miller Chris Cadden |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Carter-Vickers | Dylan Levitt | ||
Kyogo Furuhashi | Martin Boyle | ||
Tony Ralston | Josh Campbell | ||
James Forrest | Josef Bursik | ||
Paulo Bernardo | Jake Doyle-Hayes | ||
Viljami Sinisalo | Chris Cadden | ||
Alex Valle | Nathan Moriah-Welsh | ||
Yang Hyun-jun | Junior Hoilett | ||
Reo Hatate | Dwight Gayle |
Nhận định Celtic vs Hibernian
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại