- Paulo Bernardo (Kiến tạo: Alex Valle)21
- Hyun-Jun Yang (Thay: Reo Hatate)60
- Arne Engels (Thay: Luis Palma)60
- Hyun-Jun Yang (Thay: Luis Palma)60
- Arne Engels (Thay: Reo Hatate)60
- Greg Taylor (Thay: Alex Valle)61
- Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: James Forrest)61
- Adam Idah (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn)70
- Adam Idah (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn)72
- Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Arne Engels)81
- Nicolas-Gerrit Kuehn84
- Maik Nawrocki (Thay: Stephen Welsh)85
- Ross MacIver11
- Finn Yeats (Kiến tạo: Alfie Agyeman)45+1'
- Gary Oliver (Thay: Ross MacIver)55
- Michael McKenna (Thay: Finn Yeats)67
- Dylan Tait73
- Ethan Ross (Thay: Alfie Agyeman)75
- Sean Mackie77
- Michael McKenna90
Thống kê trận đấu Celtic vs Falkirk
số liệu thống kê
Celtic
Falkirk
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Falkirk
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Stephen Welsh (57), Auston Trusty (6), Alex Valle (11), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Adam Idah (9), Luis Palma (7)
Falkirk (4-3-3): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Coll Donaldson (6), Liam Henderson (5), Sean Mackie (26), Brad Spencer (8), Finn Yeats (2), Dylan Tait (21), Alfie Agyeman (11), Ross MacIver (9), Calvin Miller (29)
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
56
Tony Ralston
57
Stephen Welsh
6
Auston Trusty
11
Alex Valle
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
49
James Forrest
9 2
Adam Idah
7
Luis Palma
29
Calvin Miller
9
Ross MacIver
11
Alfie Agyeman
21
Dylan Tait
2
Finn Yeats
8
Brad Spencer
26
Sean Mackie
5
Liam Henderson
6
Coll Donaldson
20
Keelan Adams
1
Nicky Hogarth
Falkirk
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Reo Hatate Arne Engels | 55’ | Ross MacIver Gary Oliver |
60’ | Luis Palma Yang Hyun-jun | 67’ | Finn Yeats Michael McKenna |
61’ | James Forrest Nicolas-Gerrit Kuhn | 75’ | Alfie Agyeman Ethan Ross |
61’ | Alex Valle Greg Taylor | ||
85’ | Stephen Welsh Maik Nawrocki |
Cầu thủ dự bị | |||
Colby Donovan | Luke Graham | ||
Scott Bain | Caelan McCrone | ||
Kyogo Furuhashi | Flynn McCafferty | ||
Arne Engels | Ethan Ross | ||
Maik Nawrocki | Gary Oliver | ||
Odin Thiago Holm | Michael McKenna | ||
Yang Hyun-jun | Leon Mccann | ||
Nicolas-Gerrit Kuhn | Owen Hayward | ||
Greg Taylor | Jamie Sneddon |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aberdeen | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Airdrieonians | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | Queen of South | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | East Kilbride | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | Dumbarton | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Falkirk | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | Dundee United | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Ayr United | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | Stenhousemuir | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | Buckie Thistle | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hibernian | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | Queen's Park | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | Peterhead | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | Kelty Hearts | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | Elgin City | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dundee FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | Annan Athletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | Arbroath | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | Inverness CT | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | Bonnyrigg Rose Athletic | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Spartans | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | Livingston | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Forfar Athletic | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | Dunfermline Athletic | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | Cove Rangers | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | St. Johnstone | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | Alloa Athletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | East Fife | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | Greenock Morton | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | Brechin City | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Motherwell | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | Partick Thistle | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | Montrose | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | Clyde | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | Edinburgh City | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ross County | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Raith Rovers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | Hamilton Academical | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | Stirling Albion | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | Stranraer | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại