Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Paulo Bernardo (Thay: Arne Engels)59
  • Alex Valle (Thay: Greg Taylor)59
  • Daizen Maeda (Kiến tạo: Alex Valle)60
  • James Forrest (Thay: Daizen Maeda)76
  • Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)76
  • Paulo Bernardo84
  • Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)88
  • (og) Cameron Carter-Vickers26
  • Joel Ordonez48
  • Ferran Jutgla (VAR check)69
  • Brandon Mechele76
  • Chemsdine Talbi (Thay: Andreas Skov Olsen)77
  • Romeo Vermant (Thay: Ferran Jutgla)77
  • Casper Nielsen (Thay: Christos Tzolis)90
  • Joaquin Seys90+2'

Thống kê trận đấu Celtic vs Club Brugge

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Club Brugge
Club Brugge
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celtic vs Club Brugge

Tất cả (336)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 57456.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celtic: 62%, Club Bruges: 38%.

90+5'

Bàn tay an toàn của Simon Mignolet khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+5'

Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Joaquin Seys giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+4'

Joel Ordonez của Club Bruges chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Paulo Bernardo của Celtic thực hiện cú đá phạt góc ở cánh trái.

90+4'

Joaquin Seys của Club Bruges chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Club Bruges thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Joaquin Seys giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+3'

Joaquin Seys của Club Bruges chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Casper Nielsen trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Casper Nielsen trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2' Thẻ vàng cho Joaquin Seys.

Thẻ vàng cho Joaquin Seys.

90+2'

Pha vào bóng nguy hiểm của Joaquin Seys từ Club Bruges. James Forrest là người phải nhận pha vào bóng đó.

90+2'

Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Cameron Carter-Vickers giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Romeo Vermant

90+2'

Raphael Onyedika thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Celtic vs Club Brugge

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
6
Auston Trusty
3
Greg Taylor
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
9
Ferran Jutglà
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
7
Andreas Skov Olsen
30
Ardon Jashari
15
Raphael Onyedika
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
59’
Greg Taylor
Alex Valle
77’
Ferran Jutgla
Romeo Vermant
59’
Arne Engels
Paulo Bernardo
77’
Andreas Skov Olsen
Chemsdine Talbi
76’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
90’
Christos Tzolis
Casper Nielsen
76’
Daizen Maeda
James Forrest
88’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Yang Hyun-jun
Cầu thủ dự bị
Adam Idah
Nordin Jackers
Viljami Sinisalo
Zaid Romero
Liam Scales
Jorne Spileers
Alex Valle
Kyriani Sabbe
Maik Nawrocki
Hugo Vetlesen
Tony Ralston
Casper Nielsen
Stephen Welsh
Romeo Vermant
Luke McCowan
Michał Skóraś
Paulo Bernardo
Chemsdine Talbi
James Forrest
Luis Palma
Yang Hyun-jun
Tình hình lực lượng

Bjorn Meijer

Chấn thương gân kheo

Gustaf Nilsson

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X