- Reo Hatate (Kiến tạo: Kyogo Furuhashi)24
- Kyogo Furuhashi27
- Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate)64
- James Forrest (Thay: Daizen Maeda)65
- Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)72
- Callum McGregor73
- Luke McCowan (Thay: Arne Engels)77
- Jack MacKenzie29
- Leighton Clarkson38
- Slobodan Rubezic46
- Ester Sokler (Thay: Leighton Clarkson)46
- Duk (Thay: Kevin Nisbet)46
- Ester Sokler (Kiến tạo: Jamie McGrath)50
- Duk55
- Sivert Heltne Nilsen56
- Graeme Shinnie (Kiến tạo: Jamie McGrath)60
- Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)84
- Jack Milne (Thay: Jack MacKenzie)90
Thống kê trận đấu Celtic vs Aberdeen
số liệu thống kê
Celtic
Aberdeen
67 Kiểm soát bóng 33
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Aberdeen
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Kevin Nisbet (9)
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
6
Auston Trusty
5
Liam Scales
11
Alex Valle
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
9
Kevin Nisbet
7
Jamie McGrath
10
Leighton Clarkson
81
Topi Keskinen
6
Sivert Heltne Nilsen
4
Graeme Shinnie
3
Jack MacKenzie
21
Gavin Molloy
33
Slobodan Rubezic
2
Nicky Devlin
1
Dimitar Mitov
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Reo Hatate Paulo Bernardo | 46’ | Kevin Nisbet Duk |
65’ | Daizen Maeda James Forrest | 46’ | Leighton Clarkson Ester Sokler |
72’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah | 84’ | Sivert Heltne Nilsen Ante Palaversa |
77’ | Arne Engels Luke McCowan | 90’ | Jack MacKenzie Jack Milne |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Ross Doohan | ||
Luis Palma | Duk | ||
Adam Idah | Vicente Besuijen | ||
Yang Hyun-jun | Ante Palaversa | ||
Luke McCowan | Ester Sokler | ||
Paulo Bernardo | Shayden Morris | ||
James Forrest | Jack Milne | ||
Tony Ralston | Angus MacDonald | ||
Stephen Welsh | Peter Ambrose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B B H T B |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại