- Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Luis Palma)9
- Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Matthew O'Riley)16
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)52
- David Turnbull (Thay: Odin Thiago Holm)53
- (Pen) Luis Palma77
- Alexandro Bernabei (Thay: Greg Taylor)78
- James Forrest (Thay: Hyun-Jun Yang)78
- Tomoki Iwata (Thay: Callum McGregor)81
- David Turnbull (Kiến tạo: Luis Palma)90+2'
- Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Luis Palma)90+6'
- Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Matthew O'Riley)90+9'
- Jonathan Hayes15
- Slobodan Rubezic51
- Kelle Roos76
- Ryan Duncan78
- Ryan Duncan (Thay: Dante Polvara)78
- Connor Barron (Thay: Graeme Shinnie)81
- Duk (Thay: Jonathan Hayes)81
Thống kê trận đấu Celtic vs Aberdeen
số liệu thống kê
Celtic
Aberdeen
78 Kiểm soát bóng 22
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Aberdeen
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Odin Thiago Holm (15), Hyun-jun Yang (13), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)
Aberdeen (5-4-1): Kelle Roos (24), Nicky Devlin (2), Stefan Gartenmann (6), Slobodan Rubezic (33), Richard Jensen (5), Jack MacKenzie (3), Dante Polvara (21), Leighton Clarkson (10), Graeme Shinnie (4), Jonny Hayes (17), Bojan Miovski (9)
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
42
Callum McGregor
15
Odin Thiago Holm
13
Hyun-jun Yang
8
Kyogo Furuhashi
7
Luis Palma
9
Bojan Miovski
17
Jonny Hayes
4
Graeme Shinnie
10
Leighton Clarkson
21
Dante Polvara
3
Jack MacKenzie
5
Richard Jensen
33
Slobodan Rubezic
6
Stefan Gartenmann
2
Nicky Devlin
24
Kelle Roos
Aberdeen
5-4-1
Thay người | |||
52’ | Kyogo Furuhashi Oh Hyeon-gyu | 78’ | Dante Polvara Ryan Duncan |
53’ | Odin Thiago Holm David Turnbull | 81’ | Jonathan Hayes Duk |
78’ | Greg Taylor Alexandro Bernabei | 81’ | Graeme Shinnie Connor Barron |
78’ | Hyun-Jun Yang James Forrest | ||
81’ | Callum McGregor Tomoki Iwata |
Cầu thủ dự bị | |||
Oh Hyeon-gyu | Duk | ||
Tomoki Iwata | Habib Gueye | ||
Alexandro Bernabei | Ester Sokler | ||
Paulo Bernardo | Vicente Besuijen | ||
James Forrest | Ryan Duncan | ||
Tony Ralston | Angus MacDonald | ||
David Turnbull | Connor Barron | ||
Nathaniel Phillips | Ross Doohan | ||
Scott Bain | Jack Milne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại