Số người tham dự hôm nay là 14755.
- Haris Seferovic (Kiến tạo: Gabriel Veiga)17
- Gabriel Veiga32
- Joergen Strand Larsen (Thay: Haris Seferovic)55
- Oscar Rodriguez (Thay: Fran Beltran)60
- Gabriel Veiga64
- Oscar Rodriguez66
- Franco Cervi (Thay: Luca de la Torre)73
- Hugo Sotelo (Thay: Gabriel Veiga)74
- Carlos Dominguez (Thay: Joseph Aidoo)74
- Monchu30
- Kike Perez38
- Roque Mesa (Thay: Kike Perez)46
- Martin Hongla (Thay: Monchu)46
- Selim Amallah (Thay: Gonzalo Plata)46
- Selim Amallah (VAR check)61
- Sergio Escudero (Thay: Lucas Olaza)68
- Sergio Leon (Thay: Ivan Sanchez)75
- Javi Sanchez79
- Selim Amallah84
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Valladolid
Diễn biến Celta Vigo vs Valladolid
Celta Vigo với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 55%, Real Valladolid: 45%.
Javi Sanchez của Real Valladolid chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Real Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Celta Vigo đang kiểm soát bóng.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Luis Perez của Real Valladolid chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Jawad El Yamiq giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cyle Larin bị phạt vì đẩy Hugo Mallo.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Valladolid
Celta Vigo (4-4-2): Ivan Villar (13), Hugo Mallo (2), Joseph Aidoo (15), Unai Nunez (4), Javi Galan (17), Carles Perez (7), Fran Beltran (8), Gabriel Veiga (24), Luca de la Torre (23), Haris Seferovic (22), Iago Aspas (10)
Valladolid (4-2-3-1): Sergio Asenjo (13), Luis Perez (2), Jawad El Yamiq (15), Javi Sanchez (5), Lucas Olaza (12), Monchu (8), Kike Perez (4), Gonzalo Plata (11), Oscar Plano (10), Ivan Sanchez (21), Cyle Larin (25)
Thay người | |||
55’ | Haris Seferovic Jorgen Strand Larsen | 46’ | Monchu Martin Hongla |
60’ | Fran Beltran Oscar | 46’ | Gonzalo Plata Selim Amallah |
73’ | Luca de la Torre Franco Cervi | 46’ | Kike Perez Roque Mesa |
74’ | Joseph Aidoo Carlos Dominguez | 68’ | Lucas Olaza Sergio Escudero |
74’ | Gabriel Veiga Hugo Sotelo | 75’ | Ivan Sanchez Sergio Leon |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Alves | Martin Hongla | ||
Jorge Carrillo Balea | Alvaro Aceves | ||
Kevin Vazquez | Sergio Escudero | ||
Carlos Dominguez | Ivan Fresneda Corraliza | ||
Oscar | Lucas Oliveira Rosa | ||
Williot Swedberg | Alvaro Aguado | ||
Augusto Solari | Selim Amallah | ||
Hugo Sotelo | Joaquin Fernandez | ||
Goncalo Paciencia | Sergio Leon | ||
Franco Cervi | Roque Mesa | ||
Jorgen Strand Larsen |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại