Thứ Năm, 03/04/2025
Mikel Oyarzabal
20
Benat Turrientes
28
Pablo Duran (Kiến tạo: Javi Rodriguez)
40
Pablo Duran (Kiến tạo: Alfon Gonzalez)
45+1'
Sheraldo Becker (Thay: Benat Turrientes)
46
Orri Oskarsson (Thay: Ander Barrenetxea)
46
Jon Martin (Thay: Aihen Munoz)
46
Pablo Duran (VAR check)
50
Sheraldo Becker
56
Javi Rodriguez
61
Takefusa Kubo (Thay: Mikel Oyarzabal)
64
Carl Starfelt
69
Pablo Duran
70
Igor Zubeldia
71
Hugo Alvarez (Thay: Sergio Carreira)
72
Williot Swedberg (Thay: Pablo Duran)
73
Takefusa Kubo
83
Pablo Marin (Thay: Brais Mendez)
83
Franco Cervi (Thay: Alfon Gonzalez)
84
Carlos Dominguez (Thay: Oscar Mingueza)
90
Anastasios Douvikas (Thay: Borja Iglesias)
90

Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Sociedad

số liệu thống kê
Celta Vigo
Celta Vigo
Sociedad
Sociedad
42 Kiểm soát bóng 59
19 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celta Vigo vs Sociedad

Tất cả (322)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Sheraldo Becker của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celta Vigo: 41%, Real Sociedad: 59%.

90+5'

Jon Pacheco bị phạt vì đẩy Anastasios Douvikas.

90+4'

Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Marcos Alonso bị phạt vì đẩy Luka Sucic.

90+3'

Bàn tay an toàn của Vicente Guaita khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+3'

Sergio Gomez tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+3'

Carl Starfelt của Celta Vigo chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Ilaix Moriba của Celta Vigo chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Sergio Gomez tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+2'

Carlos Dominguez của Celta Vigo chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

90+1'

Anastasios Douvikas bị phạt vì đẩy Igor Zubeldia.

90+1'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celta Vigo: 41%, Real Sociedad: 59%.

90'

Borja Iglesias rời sân để vào thay Anastasios Douvikas thực hiện sự thay người chiến thuật.

90'

Oscar Mingueza rời sân và được thay thế bởi Carlos Dominguez trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Sociedad

Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Sergio Carreira (5), Fran Beltrán (8), Ilaix Moriba (6), Óscar Mingueza (3), Pablo Duran (18), Borja Iglesias (7), Alfonso Gonzales (12)

Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Jon Pacheco (20), Aihen Muñoz (3), Beñat Turrientes (22), Sergio Gómez (17), Brais Méndez (23), Luka Sučić (24), Ander Barrenetxea (7), Mikel Oyarzabal (10)

Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-3
13
Vicente Guaita
32
Javi Rodríguez
2
Carl Starfelt
20
Marcos Alonso
5
Sergio Carreira
8
Fran Beltrán
6
Ilaix Moriba
3
Óscar Mingueza
18 2
Pablo Duran
7
Borja Iglesias
12
Alfonso Gonzales
10
Mikel Oyarzabal
7
Ander Barrenetxea
24
Luka Sučić
23
Brais Méndez
17
Sergio Gómez
22
Beñat Turrientes
3
Aihen Muñoz
20
Jon Pacheco
5
Igor Zubeldia
27
Jon Aramburu
1
Álex Remiro
Sociedad
Sociedad
4-1-4-1
Thay người
72’
Sergio Carreira
Hugo Álvarez
46’
Aihen Munoz
Jon Martin
73’
Pablo Duran
Williot Swedberg
46’
Ander Barrenetxea
Orri Óskarsson
84’
Alfon Gonzalez
Franco Cervi
46’
Benat Turrientes
Sheraldo Becker
90’
Oscar Mingueza
Carlos Domínguez
64’
Mikel Oyarzabal
Takefusa Kubo
90’
Borja Iglesias
Anastasios Douvikas
83’
Brais Mendez
Pablo Marín
Cầu thủ dự bị
Iván Villar
Nayef Aguerd
Carlos Domínguez
Unai Marrero
Yoel Lago
Javi López
Luca de la Torre
Urko González
Damian Rodriguez
Jon Martin
Anastasios Douvikas
Takefusa Kubo
Franco Cervi
Jon Olasagasti
Tadeo Allende
Jon Magunazelaia
Williot Swedberg
Pablo Marín
Hugo Álvarez
Orri Óskarsson
Iago Aspas
Sheraldo Becker
Marc Vidal
Umar Sadiq
Tình hình lực lượng

Javi Manquillo

Va chạm

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Mihailo Ristić

Chấn thương cơ

Aritz Elustondo

Chấn thương mắt cá

Fernando Lopez Gonzalez

Chấn thương mắt cá

Álvaro Odriozola

Chấn thương cơ

Hugo Sotelo

Chấn thương đầu gối

Arsen Zakharyan

Chấn thương mắt cá

Jailson

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Claudio Giráldez

Imanol Alguacil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
01/11 - 2015
13/03 - 2016
23/01 - 2017
21/05 - 2017
19/08 - 2017
22/01 - 2018
27/11 - 2018
07/04 - 2019
27/10 - 2019
01/11 - 2020
21/04 - 2021
23/04 - 2021
29/10 - 2021
08/01 - 2022
16/10 - 2022
18/02 - 2023
19/08 - 2023
21/01 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
24/01 - 2024
La Liga
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
28/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
02/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X