Số người tham dự hôm nay là 21256.
- Iago Aspas (Kiến tạo: Carles Perez)37
- Williot Swedberg (Kiến tạo: Iago Aspas)39
- Jonathan Bamba (Thay: Williot Swedberg)66
- Anastasios Douvikas (Thay: Joergen Strand Larsen)66
- Joergen Strand Larsen66
- Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Iago Aspas)71
- Iago Aspas (Kiến tạo: Anastasios Douvikas)76
- Luca de la Torre (Thay: Fran Beltran)78
- Javier Manquillo (Thay: Iago Aspas)78
- Miguel Rodriguez (Thay: Carles Perez)85
- Juanma Herzog (Kiến tạo: Munir El Haddadi)11
- Sandro Ramirez (Thay: Sory Kaba)62
- Javier Munoz (Thay: Enzo Loiodice)62
- Fabio Gonzalez (Thay: Munir El Haddadi)79
- Pejino (Thay: Maximo Perrone)79
- Daley Sinkgraven (Thay: Sergi Cardona)81
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Las Palmas
Diễn biến Celta Vigo vs Las Palmas
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 32%, Las Palmas: 68%.
Alberto Moleiro thực hiện cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Luca de la Torre của Celta Vigo cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Juanma Herzog của Las Palmas chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Unai Nunez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Las Palmas đang kiểm soát bóng.
Las Palmas thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Carlos Dominguez giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Las Palmas thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Javier Munoz thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Unai Nunez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Đường chuyền của Alberto Moleiro từ Las Palmas đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 33%, Las Palmas: 67%.
Pejino của Las Palmas thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Sandro Ramirez nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Las Palmas thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Hugo Alvarez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Las Palmas
Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (25), Óscar Mingueza (3), Carlos Domínguez (28), Unai Núñez (4), Carles Pérez (7), Jailson (16), Fran Beltrán (8), Hugo Álvarez (33), Iago Aspas (10), Jørgen Strand Larsen (18), Williot Swedberg (19)
Las Palmas (4-5-1): Álvaro Valles (13), Alex Suárez (4), Juan Herzog (31), Mika Mármol (15), Sergi Cardona (3), Munir El Haddadi (17), Enzo Loiodice (12), Máximo Perrone (8), Kirian Rodríguez (20), Alberto Moleiro (10), Sory Kaba (16)
Thay người | |||
66’ | Joergen Strand Larsen Anastasios Douvikas | 62’ | Enzo Loiodice Javi Muñoz |
66’ | Williot Swedberg Jonathan Bamba | 62’ | Sory Kaba Sandro |
78’ | Iago Aspas Javi Manquillo | 79’ | Munir El Haddadi Fabio González |
78’ | Fran Beltran Luca de la Torre | 79’ | Maximo Perrone Pejiño |
85’ | Carles Perez Miguel Rodríguez | 81’ | Sergi Cardona Daley Sinkgraven |
Cầu thủ dự bị | |||
Iván Villar | Eric Curbelo | ||
Kevin Vázquez | Álvaro Lemos | ||
Javi Manquillo | Daley Sinkgraven | ||
Luca de la Torre | Benito Ramírez | ||
Tadeo Allende | Jose Campana | ||
Franco Cervi | Omenuke Mfulu | ||
Anastasios Douvikas | Fabio González | ||
Miguel Rodríguez | Marc Cardona | ||
Hugo Sotelo | Pejiño | ||
Jonathan Bamba | Javi Muñoz | ||
Manu Sánchez | Aarón Escandell | ||
Carl Starfelt | Sandro |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Las Palmas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại