Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Mihailo Ristic (Thay: Manuel Sanchez)66
- Jailson (Thay: Luca de la Torre)66
- Jailson71
- Miguel Rodriguez (Thay: Renato Tapia)78
- Carlos Dotor (Thay: Carl Starfelt)78
- Cristian Portu (Kiến tạo: Miguel Gutierrez)20
- Daley Blind50
- Ivan Martin (Thay: Cristian Portu)69
- Valery Fernandez (Thay: Viktor Tsigankov)83
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Girona
Diễn biến Celta Vigo vs Girona
Mihailo Ristic nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 39%, Girona: 61%.
Joergen Strand Larsen nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Sự cản trở của Yangel Herrera cắt đứt đường chạy của Jailson. Một quả đá phạt được trao.
Arnau Martinez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Miguel Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Quả phát bóng lên cho Girona.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Celta Vigo.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Iago Aspas của Celta Vigo bị phạt việt vị.
Iago Aspas của Celta Vigo thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Iago Aspas của Celta Vigo bị phạt việt vị.
Iago Aspas của Celta Vigo thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Daley Blind giảm áp lực bằng pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 37%, Girona: 63%.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Carlos Dotor giảm bớt áp lực bằng một pha giải phóng mặt bằng
Girona bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Girona
Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (25), Unai Núñez (4), Carl Starfelt (2), Carlos Domínguez (28), Óscar Mingueza (3), Renato Tapia (5), Luca de la Torre (14), Manu Sánchez (23), Iago Aspas (10), Anastasios Douvikas (12), Jørgen Strand Larsen (18)
Girona (4-2-3-1): Paulo Gazzaniga (13), Yan Couto (20), Arnau Martínez (4), Daley Blind (17), Miguel Gutiérrez (3), Aleix García (14), Yangel Herrera (21), Viktor Tsygankov (8), Portu (24), Sávio (16), Artem Dovbyk (9)
Thay người | |||
66’ | Manuel Sanchez Mihailo Ristić | 69’ | Cristian Portu Iván Martín |
66’ | Luca de la Torre Jailson | 83’ | Viktor Tsigankov Valery Fernández |
78’ | Carl Starfelt Carlos Dotor | ||
78’ | Renato Tapia Miguel Rodríguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Iván Villar | Toni Fuidias | ||
Jorge Carrillo Balea | Valery Fernández | ||
Kevin Vázquez | Borja García | ||
Mihailo Ristić | Pablo Torre | ||
Carlos Dotor | Jhon Solís | ||
Fran Beltrán | Ricard Artero Ruiz | ||
Jailson | Cristhian Stuani | ||
Williot Swedberg | Iván Martín | ||
Hugo Sotelo | Antal Yaakobishvili | ||
Carles Pérez | Juan Carlos | ||
Franco Cervi | |||
Miguel Rodríguez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại