Trò chơi được khởi động lại.
- Nolito57
- Augusto Solari (Thay: Kevin Vazquez)57
- Augusto Solari64
- Thiago Galhardo (Thay: Denis Suarez)72
- Jeison Murillo74
- Orbelin Pineda (Thay: Brais Mendez)82
- Jorge Cuenca9
- Borja Mayoral (Kiến tạo: Oscar Rodriguez)23
- Borja Mayoral38
- Oscar Rodriguez48
- Borja Mayoral (Kiến tạo: Enes Unal)51
- Florentino Luis56
- Mathias Olivera64
- Enes Unal (VAR check)69
- Enes Unal69
- Carles Alena (Thay: Borja Mayoral)90
- Okay Yokuslu (Thay: Florentino Luis)90
- Sandro Ramirez (Thay: Oscar Rodriguez)90
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Getafe
Diễn biến Celta Vigo vs Getafe
Getafe với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Celta Vigo: 71%, Getafe: 29%.
Cầm bóng: Celta Vigo: 71%, Getafe: 29%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Thiago Galhardo của Celta Vigo tiếp Stefan Mitrovic
Quả phát bóng lên cho Celta Vigo.
Getafe đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Getafe thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Florentino Luis rời sân và được đưa vào thay cho Okay Yokuslu trong chiến thuật thay người.
Quả phát bóng lên cho Celta Vigo.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Joseph Aidoo bị phạt vì đẩy Sandro Ramirez.
Joseph Aidoo từ Celta Vigo đi hơi quá xa ở đó khi kéo Sandro Ramirez xuống
Jorge Cuenca giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Thiago Galhardo bên phía Celta Vigo có pha chạm bóng đầu tiên khá tệ và không thể tận dụng thành công.
Javi Galan thực hiện một quả tạt ...
Mauro Arambarri để bóng chạm tay.
Damian Suarez để bóng chạm tay.
Getafe thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Getafe
Celta Vigo (4-1-2-1-2): Kevin Vazquez (20), Joseph Aidoo (15), Nestor Araujo (4), Javi Galan (17), Fran Beltran (8), Brais Mendez (23), Franco Cervi (11), Denis Suarez (6), Iago Aspas (10), Santi Mina (22)
Getafe (3-5-2): David Soria (13), Djene (2), Stefan Mitrovic (23), Jorge Cuenca (15), Damian Suarez (22), Florentino Luis (5), Oscar (24), Mauro Arambarri (18), Oscar Rodriguez (24), Mathias Olivera (17), Mathias Olivera (17), Enes Unal (10), Borja Mayoral (25)
Thay người | |||
57’ | Kevin Vazquez Augusto Solari | 90’ | Borja Mayoral Carles Alena |
57’ | Franco Cervi Nolito | 90’ | Florentino Luis Okay Yokuslu |
72’ | Denis Suarez Thiago Galhardo | 90’ | Oscar Rodriguez Sandro Ramirez |
82’ | Brais Mendez Orbelin Pineda |
Cầu thủ dự bị | |||
Coke Carrillo | Ruben Yanez | ||
Jose Fontan | Diego Conde | ||
Ruben Blanco | Gaston Alvarez | ||
Jeison Murillo | Juan Iglesias | ||
Carlos Dominguez | Gonzalo Villar | ||
Renato Tapia | Vitolo | ||
Orbelin Pineda | Carles Alena | ||
Augusto Solari | Jakub Jankto | ||
Thiago Galhardo | Okay Yokuslu | ||
Nolito | Sandro Ramirez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại