Thứ Tư, 02/04/2025
Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Iago Aspas)
7
Nabil Aberdin
22
Anastasios Douvikas
24
Juan Berrocal (Thay: Djene)
31
Alvaro Rodriguez (Thay: Nabil Aberdin)
31
Javi Rodriguez (Thay: Javier Manquillo)
46
Juan Berrocal
55
Peter Gonzalez (Thay: Alex Sola)
62
Juan Berrocal
65
Hugo Alvarez (Thay: Mihailo Ristic)
67
Borja Iglesias (Thay: Anastasios Douvikas)
68
Juan Iglesias (Thay: Chrisantus Uche)
71
Ilaix Moriba (Thay: Fran Beltran)
75
Tadeo Allende (Thay: Jonathan Bamba)
89
Omar Alderete
90+1'

Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Getafe

số liệu thống kê
Celta Vigo
Celta Vigo
Getafe
Getafe
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 16
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celta Vigo vs Getafe

Tất cả (347)
90+5'

Iago Aspas từ Celta Vigo là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 57%, Getafe: 43%.

90+4'

Celta Vigo được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Omar Alderete thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Celta Vigo đang kiểm soát bóng.

90+2'

Một cầu thủ Getafe thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+2'

Marcos Alonso của Celta Vigo chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Hugo Alvarez bị phạt vì đẩy Luis Milla.

90+1'

Omar Alderete của Getafe nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+1'

Omar Alderete của Getafe phạm lỗi nguy hiểm. Ilaix Moriba là người phải nhận lỗi.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+1'

Omar Alderete thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Celta Vigo đang kiểm soát bóng.

90'

Celta Vigo được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Carles Perez không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90'

Getafe với hàng tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90'

Một cầu thủ Getafe thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 57%, Getafe: 43%.

90'

Ilaix Moriba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Getafe

Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (13), Javi Manquillo (22), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Óscar Mingueza (3), Fran Beltrán (8), Hugo Sotelo (33), Mihailo Ristić (21), Iago Aspas (10), Anastasios Douvikas (9), Jonathan Bamba (17)

Getafe (4-5-1): David Soria (13), Allan Nyom (12), Djené (2), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Carles Pérez (17), Nabil Aberdin (27), Mauro Arambarri (8), Luis Milla (5), Alex Sola (7), Christantus Uche (6)

Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-3
13
Vicente Guaita
22
Javi Manquillo
2
Carl Starfelt
20
Marcos Alonso
3
Óscar Mingueza
8
Fran Beltrán
33
Hugo Sotelo
21
Mihailo Ristić
10
Iago Aspas
9
Anastasios Douvikas
17
Jonathan Bamba
6
Christantus Uche
7
Alex Sola
5
Luis Milla
8
Mauro Arambarri
27
Nabil Aberdin
17
Carles Pérez
16
Diego Rico
15
Omar Alderete
2
Djené
12
Allan Nyom
13
David Soria
Getafe
Getafe
4-5-1
Thay người
46’
Javier Manquillo
Javi Rodríguez
31’
Djene
Juan Berrocal
67’
Mihailo Ristic
Hugo Álvarez
31’
Nabil Aberdin
Alvaro Rodriguez
68’
Anastasios Douvikas
Borja Iglesias
62’
Alex Sola
Peter Gonzalez
75’
Fran Beltran
Ilaix Moriba
71’
Chrisantus Uche
Juan Iglesias
89’
Jonathan Bamba
Tadeo Allende
Cầu thủ dự bị
Iván Villar
Juan Iglesias
Ilaix Moriba
Jiri Letacek
Joseph Aidoo
Juan Berrocal
Carlos Domínguez
Domingos Duarte
Javi Rodríguez
David Arguelles
Damian Rodriguez
Carles Aleñá
Fernando López
Peter Gonzalez
Hugo Álvarez
Yellu Santiago
Borja Iglesias
Alberto Risco
Franco Cervi
Alvaro Rodriguez
Alfonso Gonzales
Tadeo Allende
Tình hình lực lượng

Sergio Carreira

Chấn thương mắt cá

Borja Mayoral

Chấn thương cơ

Jailson

Chấn thương cơ

Luca de la Torre

Không xác định

Huấn luyện viên

Claudio Giráldez

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
27/09 - 2013
23/02 - 2014
25/08 - 2014
03/10 - 2015
28/02 - 2016
22/09 - 2017
20/02 - 2018
02/10 - 2018
09/02 - 2019
04/11 - 2019
08/03 - 2020
23/12 - 2020
13/05 - 2021
26/10 - 2021
21/04 - 2022
25/10 - 2022
04/05 - 2023
08/10 - 2023
11/02 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
28/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/02 - 2025
H1: 3-0
La Liga
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X