Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Iago Aspas14
- Jonathan Bamba (Kiến tạo: Luca de la Torre)24
- Joergen Strand Larsen42
- Fran Beltran53
- Hugo Sotelo (Thay: Fran Beltran)60
- Miguel Rodriguez (Thay: Jonathan Bamba)79
- Anastasios Douvikas (Thay: Carles Perez)86
- Manuel Sanchez (Thay: Mihailo Ristic)86
- Borja Mayoral (Kiến tạo: Diego Rico)2
- Domingos Duarte9
- Nemanja Maksimovic13
- Djene27
- Domingos Duarte30
- Jose Angel Carmona30
- Jaime Mata31
- Mason Greenwood (Kiến tạo: Borja Mayoral)33
- Carles Alena38
- Omar Alderete (Thay: Carles Alena)46
- Juan Iglesias (Thay: Djene)61
- Mauro Arambarri (Thay: Mason Greenwood)61
- Juanmi Latasa (Thay: Borja Mayoral)71
- Diego Rico81
- Diego Rico84
- Jose Angel Carmona (Thay: Juan Iglesias)90
- Mauro Arambarri90+6'
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Getafe
Diễn biến Celta Vigo vs Getafe
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 74%, Getafe: 26%.
Carl Starfelt của Celta Vigo đã đi quá xa khi kéo Juanmi Latasa xuống
Gaston Alvarez của Getafe chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Manuel Sanchez sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Oscar Mingueza của Celta Vigo thực hiện pha thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Oscar Mingueza thực hiện pha đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Damian Suarez giảm áp lực bằng pha phá bóng
Oscar Mingueza của Celta Vigo thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Diego Rico giảm áp lực bằng pha phá bóng
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
David Soria của Getafe cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Mauro Arambarri kéo áo cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ vàng.
Mauro Arambarri của Getafe đi quá xa khi hạ gục Miguel Rodriguez
Trò chơi được khởi động lại.
Mauro Arambarri kéo áo cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ vàng.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Getafe
Celta Vigo (4-4-2): Ivan Villar (13), Oscar Mingueza (3), Carl Starfelt (2), Unai Nunez (4), Mihailo Ristic (21), Carles Perez (7), Fran Beltran (8), Luca de la Torre (14), Jonathan Bamba (17), Iago Aspas (10), Jorgen Strand Larsen (18)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Damian Suarez (22), Domingos Duarte (6), Djene (2), Gaston Alvarez (4), Diego Rico Salguero (16), Carles Alena (11), Nemanja Maksimovic (20), Jaime Mata (7), Mason Greenwood (12), Borja Mayoral (19)
Thay người | |||
60’ | Fran Beltran Hugo Sotelo | 46’ | Carles Alena Omar Alderete |
79’ | Jonathan Bamba Miguel Rodriguez | 61’ | Jose Angel Carmona Juan Iglesias |
86’ | Mihailo Ristic Manu Sanchez | 61’ | Mason Greenwood Mauro Arambarri |
86’ | Carles Perez Anastasios Douvikas | 71’ | Borja Mayoral Juanmi Latasa |
90’ | Juan Iglesias Jose Carmona |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Aidoo | Daniel Fuzato | ||
Agustin Marchesin | Jorge Benito | ||
Vicente Guaita | Fabrizio Angileri | ||
Kevin Vazquez | Jose Carmona | ||
Carlos Dominguez | Juan Iglesias | ||
Renato Tapia | Oscar | ||
Carlos Dotor | John Joe Patrick Finn | ||
Williot Swedberg | Choco Lozano | ||
Manu Sanchez | Mauro Arambarri | ||
Hugo Sotelo | Juanmi Latasa | ||
Anastasios Douvikas | Stefan Mitrovic | ||
Miguel Rodriguez | Omar Alderete |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại