Celta Vigo chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
- Oscar Mingueza (Thay: Hugo Mallo)30
- Unai Nunez42
- Carles Perez (Thay: Franco Cervi)65
- Goncalo Paciencia (Thay: Joergen Strand Larsen)66
- Renato Tapia (Thay: Fran Beltran)78
- Luca de la Torre (Thay: Gabriel Veiga)78
- Joseph Aidoo (Kiến tạo: Iago Aspas)89
- Jordan Amavi (Thay: Fabricio Angileri)32
- Enes Unal43
- Cristian Portu (Thay: Borja Mayoral)72
- Jaime Seoane (Thay: Luis Milla)84
- Jaime Mata84
- Jaime Mata (Thay: Enes Unal)84
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Getafe
Diễn biến Celta Vigo vs Getafe
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Bàn tay an toàn từ David Soria khi anh ấy bước ra và giành lấy quả bóng
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Tỷ lệ cầm bóng: Celta Vigo: 72%, Getafe: 28%.
Nemanja Maksimovic của Getafe thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Nemanja Maksimovic thắng một thử thách trên không trước Iago Aspas
Oscar Rodriguez tạt bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.
Stefan Mitrovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Celta Vigo với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Oscar Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Unai Nunez thực hiện pha xử lý và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Getafe thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Renato Tapia thắng một cuộc thách đấu trên không với Jaime Seoane
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
TIÊU CHUẨN MỤC TIÊU! - Sau khi xem lại tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng nghiêng về Celta Vigo.
Joseph Aidoo thắng trong thử thách trên không trước Djene
Tỷ lệ cầm bóng: Celta Vigo: 72%, Getafe: 28%.
Tỷ lệ cầm bóng: Celta Vigo: 72%, Getafe: 28%.
VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng cuộc chơi. Đang kiểm tra VAR, tình huống bàn thắng đang chờ xử lý.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Getafe
Celta Vigo (4-1-3-2): Agustin Marchesin (1), Hugo Mallo (2), Joseph Aidoo (15), Unai Nunez (4), Javi Galan (17), Fran Beltran (8), Oscar (5), Gabriel Veiga (28), Franco Cervi (11), Iago Aspas (10), Jorgen Strand Larsen (18)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djene (2), Stefan Mitrovic (23), Domingos Duarte (6), Fabrizio German Angileri (3), Luis Milla (5), Nemanja Maksimovic (20), Angel Algobia (16), Borja Mayoral (19), Enes Unal (10)
Thay người | |||
30’ | Hugo Mallo Oscar Mingueza | 32’ | Fabricio Angileri Jordan Amavi |
65’ | Franco Cervi Carles Perez | 72’ | Borja Mayoral Portu |
66’ | Joergen Strand Larsen Goncalo Paciencia | 84’ | Enes Unal Jaime Mata |
78’ | Fran Beltran Renato Tapia | 84’ | Luis Milla Jaime Seoane |
78’ | Gabriel Veiga Luca de la Torre |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Villar | Diego Conde | ||
Oscar Mingueza | Pedro Gaston Alvarez Sosa | ||
Carles Perez | Kiko Casilla | ||
Goncalo Paciencia | Jaime Mata | ||
Renato Tapia | Jaime Seoane | ||
Williot Swedberg | Portu | ||
Kevin Vazquez | Jordan Amavi | ||
Luca de la Torre | Juanmi Latasa | ||
Carlos Dominguez | Omar Alderete |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại