![]() Matthew Millar (Kiến tạo: Kearyn Baccus) 3 | |
![]() Jeremiah Borlongan (Thay: Charles Dabao) 65 | |
![]() Ali Auglah (Thay: Matthew Millar) 65 | |
![]() Jed Drew (Thay: Raphael Borges Rodrigues) 65 | |
![]() Jed Drew 67 | |
![]() Charles M'Mombwa (Thay: Jake Hollman) 73 | |
![]() Jesper Webber (Thay: Valere Germain) 73 | |
![]() Daniel Gadia (Thay: Rintaro Hama) 75 | |
![]() John Renz Saldivar (Thay: Jaime Rosquillo) 75 | |
![]() Jerry Skotadis (Thay: Daniel De Silva) 78 | |
![]() Marcel Ivan Arcenal Ouano (Thay: Baris Tasci) 86 | |
![]() Ali Auglah 90+4' |
Thống kê trận đấu Cebu FC vs Macarthur FC
số liệu thống kê
Cebu FC

Macarthur FC
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 13
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cebu FC vs Macarthur FC
Thay người | |||
65’ | Charles Dabao Jeremiah Borlongan | 65’ | Matthew Millar Ali Auglah |
75’ | Rintaro Hama Daniel Gadia | 65’ | Raphael Borges Rodrigues Jed Drew |
75’ | Jaime Rosquillo John Renz Saldivar | 73’ | Valere Germain Jesper Webber |
86’ | Baris Tasci Marcel Ivan Arcenal Ouano | 73’ | Jake Hollman Charles M'Mombwa |
78’ | Daniel De Silva Jerry Skotadis |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gadia | Danijel Nizic | ||
Evren Tasci | Oliver Jones | ||
Jeremiah Borlongan | Jesper Webber | ||
John Renz Saldivar | Charles M'Mombwa | ||
Marcel Ivan Arcenal Ouano | Jerry Skotadis | ||
Nathanael Ace Villanueva | Ali Auglah | ||
Jed Drew |
Nhận định Cebu FC vs Macarthur FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Cebu FC
VĐQG Philippines
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Macarthur FC
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại