![]() Jonathan Calleri (Kiến tạo: Patrick) 23 | |
![]() Rodrigo Nestor 29 | |
![]() Luciano Neves 29 | |
![]() Joao Ricardo 35 | |
![]() Joao Ricardo 37 | |
![]() Luiz Otavio 39 | |
![]() Gabriel (Thay: Richardson) 43 | |
![]() Jo 45+4' | |
![]() Igor Vinicius (Thay: Rafinha) 46 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos (Thay: Luciano Neves) 46 | |
![]() Giuliano Galoppo (Thay: Rodrigo Nestor) 46 | |
![]() Gabriel 60 | |
![]() Guilherme Castilho (Thay: Vinicius) 64 | |
![]() Ze Roberto (Thay: Jo) 64 | |
![]() Marcos Guilherme (Thay: Alisson) 72 | |
![]() Nino Paraiba 79 | |
![]() Diego (Thay: Victor Luis) 84 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Nino Paraiba) 84 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Patrick) 84 | |
![]() Ze Roberto 85 | |
![]() Richard 90+2' | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos (Kiến tạo: Igor Gomes) 90+3' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Sao Paulo
số liệu thống kê

Ceara

Sao Paulo
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Sao Paulo
Ceara (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Nino Paraiba (2), Messias (3), Luiz Otavio (13), Victor Luis (33), Richardson (7), Vinicius Lima (45), Vinicius (29), Stiven Mendoza (10), Jo (77)
Sao Paulo (4-4-2): Felipe Alves (1), Rafinha (13), Diego (4), Leo (16), Welington (34), Alisson (7), Pablo Maia (29), Rodrigo Nestor (25), Patrick (88), Luciano Neves (11), Jonathan Calleri (9)

Ceara
4-2-3-1
1
Joao Ricardo
2
Nino Paraiba
3
Messias
13
Luiz Otavio
33
Victor Luis
7
Richardson
45
Vinicius Lima
29
Vinicius
10
Stiven Mendoza
77
Jo
9
Jonathan Calleri
11
Luciano Neves
88
Patrick
25
Rodrigo Nestor
29
Pablo Maia
7
Alisson
34
Welington
16
Leo
4
Diego
13
Rafinha
1
Felipe Alves

Sao Paulo
4-4-2
Thay người | |||
43’ | Richardson Gabriel | 46’ | Luciano Neves Nahuel Bustos |
64’ | Vinicius Guilherme Castilho | 46’ | Rodrigo Nestor Giuliano Galoppo |
64’ | Jo Ze Roberto | 46’ | Rafinha Igor Vinicius |
84’ | Nino Paraiba Jhon Vasquez | 72’ | Alisson Marcos Guilherme |
84’ | Patrick Igor Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Castilho | Juan | ||
Marcos Victor | Luizao | ||
Fernando Sobral | Thalles | ||
Richard | Nahuel Ferraresi | ||
Michel | Igor Gomes | ||
Erick Serafim | Andres Colorado | ||
Gabriel | Nahuel Bustos | ||
Jhon Vasquez | Giuliano Galoppo | ||
Geovane | Reinaldo | ||
Ze Roberto | Igor Vinicius | ||
Dentinho | Jandrei | ||
Marcos Guilherme |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại