Thứ Năm, 10/04/2025

Trực tiếp kết quả Ceara vs Guarani hôm nay 23-04-2023

Giải Hạng 2 Brazil - CN, 23/4

Kết thúc
Hiệp một: 0-2
CN, 04:15 23/04/2023
Vòng 2 - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Isaque
11
Bruno Mendes
25
Silva Henrique de Sousa (Thay: Alvaro Viera de Oliveira)
46
Nicolas (Thay: Arthur Rodrigues Rezende)
46
Matheus Bueno (Thay: Wenderson da Silva Costa Ferreira)
53
Derek Freitas Ribeiro (Thay: Bruno Mendes)
69
Joao Victor Lima Ferreira (Thay: Bruninho)
69
Diego Porfirio (Thay: Mayk)
69
Jean Carlos Vicente (Thay: Guilherme Castilho)
73
Janderson (Thay: Erick Da Costa Farias)
74
Lucas Araujo (Thay: Regis)
81
Chay Oliveira (Thay: Erick Serafim)
82
Tiago Pagnussat
89
Derek
90+6'

Thống kê trận đấu Ceara vs Guarani

số liệu thống kê
Ceara
Ceara
Guarani
Guarani
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 12
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
23/04 - 2023
H1: 0-2
03/08 - 2023
H1: 0-0
07/08 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
06/04 - 2025
H1: 1-0
01/04 - 2025
Hạng 2 Brazil
25/11 - 2024
H1: 0-0
19/11 - 2024
13/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 1-0
23/10 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024

Thành tích gần đây Guarani

VĐQG Paraguay
07/04 - 2025
H1: 1-1
28/03 - 2025
24/03 - 2025
H1: 0-1
Copa Sudamericana
07/03 - 2025
VĐQG Paraguay
03/03 - 2025
Brazil Paulista A1
24/02 - 2025
VĐQG Paraguay
22/02 - 2025
Brazil Paulista A1
20/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Atletico GOAtletico GO110023T
2Athletico ParanaenseAthletico Paranaense110013T
3Operario FerroviarioOperario Ferroviario110013T
4America MGAmerica MG110013T
5CRBCRB110013T
6CoritibaCoritiba110013T
7CuiabaCuiaba110013T
8GoiasGoias110013T
9NovorizontinoNovorizontino101001H
10RemoRemo101001H
11Avai FCAvai FC101001H
12FerroviariaFerroviaria101001H
13CriciumaCriciuma1001-10B
14PaysanduPaysandu1001-10B
15Amazonas FCAmazonas FC1001-10B
16Botafogo SPBotafogo SP1001-10B
17Chapecoense AFChapecoense AF1001-10B
18Vila NovaVila Nova1001-10B
19Volta RedondaVolta Redonda1001-10B
20Athletic ClubAthletic Club1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X