![]() Rolando Blackburn 32 | |
![]() Mathias Techera 39 | |
![]() Humberto Osorio 78 | |
![]() Kemsie Abbott 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Victoria
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | T T T T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B B T H |
4 | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 15 | H H T H T | |
5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H B T B T | |
6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 14 | T H B H T | |
7 | 10 | 2 | 3 | 5 | -10 | 9 | H B B H B | |
8 | 10 | 1 | 5 | 4 | -7 | 8 | B H H B B | |
9 | 10 | 0 | 6 | 4 | -9 | 6 | H H B H H | |
10 | 10 | 0 | 4 | 6 | -14 | 4 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại