![]() Marlon Ramirez 25 | |
![]() Stiven Davila 35 | |
![]() Luis Hurtado 56 | |
![]() (og) Gerson Argueta 62 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Victoria
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | T T T T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B B T H T |
4 | 11 | 3 | 7 | 1 | 6 | 16 | H T H T H | |
5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H B T B T | |
6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 14 | T H B H T | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B B H B B | |
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H H B B B | |
9 | 10 | 0 | 6 | 4 | -9 | 6 | H H B H H | |
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | -14 | 5 | H H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại