![]() Damin Ramirez 42 | |
![]() Hector Aranda 71 | |
![]() Alexy Vega 88 | |
![]() Odin Ramos 90+1' | |
![]() Jeffry Miranda 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Victoria
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B B T H T |
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 8 | 17 | H B H T T | |
5 | 11 | 3 | 7 | 1 | 6 | 16 | H T H T H | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T B | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B B H B B | |
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H H B B B | |
9 | 11 | 0 | 7 | 4 | -9 | 7 | H B H H H | |
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | -14 | 5 | H H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại