Đá phạt cho Cajamarca ở phần sân nhà của họ.
![]() (Pen) Christopher Gonzales 9 | |
![]() Lisandro Andre Vasquez Pizarro 19 | |
![]() Erinson Ramirez (Kiến tạo: Lisandro Andre Vasquez Pizarro) 33 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti 34 | |
![]() Axel Cabellos 34 | |
![]() Cristian Mejia 39 | |
![]() Misael Sosa 41 | |
![]() Freddy Oncoy (Kiến tạo: Lisandro Andre Vasquez Pizarro) 45+6' | |
![]() Nicolas Pasquini (Thay: Axel Cabellos) 46 | |
![]() Joaquin Aguirre (Thay: Leonardo Rugel) 52 | |
![]() Irven Avila (Thay: Jostin Alarcon) 56 | |
![]() Leandro Sosa (Thay: Leonardo Diaz Laffore) 56 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Ian Wisdom) 57 | |
![]() Roberto Villamarin (Thay: Lisandro Andre Vasquez Pizarro) 57 | |
![]() Jair Moretti (Thay: Alejandro Posito) 66 | |
![]() (Pen) Jarlin Quintero 70 | |
![]() Brandon Palacios (Thay: Erinson Ramirez) 75 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Cristian Mejia) 76 | |
![]() Christopher Gonzales 78 | |
![]() Jair Moretti 87 | |
![]() Brandon Palacios 88 | |
![]() Brandon Palacios 89 |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Sporting Cristal


Diễn biến CD UT Cajamarca vs Sporting Cristal
Cajamarca có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Leandro Sosa của Sporting Cristal bị thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Cajamarca.
Đá phạt cho Cajamarca ở phần sân của Sporting Cristal.
Cajamarca được hưởng quả phát bóng lên.

Anh ấy bị đuổi khỏi sân! Brandon Palacios nhận thẻ đỏ.

Anh ấy đã bị đuổi! Brandon Palacios nhận thẻ đỏ.

Brandon Palacios (Cajamarca) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

Jair Moretti (Sporting Cristal) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Cajamarca!
Đá phạt cho Sporting Cristal.
Đội chủ nhà ở Cajamarca được hưởng quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Sporting Cristal tại sân Estadio Heroes de San Ramon.
Jarlin Quintero của Cajamarca bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Jhilmar Lora của Sporting Cristal đã rơi vào thế việt vị.
Đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Cajamarca.
Sporting Cristal được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Christopher Gonzales nhận thẻ vàng cho đội khách.
Ném biên cho Sporting Cristal ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Sporting Cristal
CD UT Cajamarca (4-1-4-1): Diego Campos (21), Luis Garro (17), Leonardo Rugel (3), Jose Anthony Rosell (25), Piero Serra (27), Luis Alvarez (14), Freddy Oncoy (13), Cristian Mejia (8), Andre Vasquez (20), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)
Sporting Cristal (4-4-2): Alejandro Duarte (13), Jhilmar Lora (15), Leonardo Diaz Laffore (32), Flavio Alcedo (3), Axel Cabellos (18), Alejandro Posito (29), Catriel Cabellos (77), Ian Wisdom (26), Christopher Gonzales (10), Jostin Alarcon (30), Misael Sosa (22)


Thay người | |||
52’ | Leonardo Rugel Joaquin Aguirre | 46’ | Axel Cabellos Nicolas Pasquini |
57’ | Lisandro Andre Vasquez Pizarro Roberto Villamarin | 56’ | Leonardo Diaz Laffore Leandro Sosa |
75’ | Erinson Ramirez Brandon Palacios | 56’ | Jostin Alarcon Irven Avila |
76’ | Cristian Mejia Leonardo de la Cruz | 57’ | Ian Wisdom Gerald Tavara |
66’ | Alejandro Posito Jair Moretti |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Aguirre | Leandro Sosa | ||
Jose Lujan | Irven Avila | ||
Jose Verdun | Renato Solis | ||
Manuel Heredia | Gerald Tavara | ||
Roberto Villamarin | Nicolas Pasquini | ||
Brandon Palacios | Fabian Lora | ||
Geimer Romir Balanta Echeverry | Henry Estuardo Caparo Bendezu | ||
Leonardo de la Cruz | Franco Mendoza | ||
Maycol Infante | Jair Moretti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T T B H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | T H B T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T B B T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B H T B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B B T H H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | T H B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
12 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H B H T H | |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B H B H T | |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T H H |
16 | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B H B B H | |
17 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B H H B T |
18 | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B T B | |
19 | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại