![]() Beto Da Silva (Kiến tạo: John Narvaez) 19 | |
![]() Jonathan Segura 43 | |
![]() Angel Ojeda (Thay: Angel Romero) 62 | |
![]() Kevin Ruiz (Thay: Pedro Paulo Requena) 63 | |
![]() Angel Quinonez (Thay: Juan Carlos Gonzales) 63 | |
![]() Angel Ojeda (Kiến tạo: Jimmy Perez) 74 | |
![]() Jimmy Perez 75 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Beto Da Silva) 81 | |
![]() Jorge Palomino (Thay: Luis Alvarez) 81 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Jimmy Perez) 82 | |
![]() Yimy Gamero 84 | |
![]() Victor Perlaza 87 |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Asociacion Deportiva Tarma
số liệu thống kê

CD UT Cajamarca

Asociacion Deportiva Tarma
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Asociacion Deportiva Tarma
Thay người | |||
62’ | Angel Romero Angel Ojeda | 63’ | Juan Carlos Gonzales Angel Quinonez |
63’ | Pedro Paulo Requena Kevin Ruiz | 81’ | Luis Alvarez Jorge Palomino |
82’ | Jimmy Perez Tiago Cantoro | 81’ | Beto Da Silva Hernan Rengifo |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Jose Acosta Santos | Eder Hermoza | ||
Angel Ojeda | Ronald Vega | ||
Jonathan Medina | Alexander Hidalgo | ||
Joel Sanchez | Jorge Palomino | ||
Jefferson Portales | Janio Posito | ||
Tiago Cantoro | Angel Quinonez | ||
Maycol Infante | Jhojan Dominguez | ||
Richard Guevara | Cristhian Vargas | ||
Kevin Ruiz | Hernan Rengifo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | H T B B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại