![]() Jefferson Valladares 26 | |
![]() (Pen) Jhonatan Urrutia 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Platense Municipal
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây Municipal Limeno
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H T T B | |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T T H T T |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T B T T T | |
4 | 12 | 6 | 5 | 1 | 7 | 23 | H B T T H | |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B B T T T | |
6 | 13 | 4 | 6 | 3 | -4 | 18 | T H B B T | |
7 | 13 | 3 | 6 | 4 | -3 | 15 | B T H B H | |
8 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B B T B | |
9 | 13 | 3 | 0 | 10 | -10 | 9 | T T B B B | |
10 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B B B B B | |
11 | 12 | 1 | 3 | 8 | -16 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại