![]() Rubilio Castillo 28 | |
![]() (Pen) Agustin Auzmendi 59 | |
![]() Agustin Auzmendi 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Honduras
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Juticalpa
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B B T H T |
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 8 | 17 | H B H T T | |
5 | 11 | 3 | 7 | 1 | 6 | 16 | H T H T H | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T B | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B B H B B | |
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H H B B B | |
9 | 11 | 0 | 7 | 4 | -9 | 7 | H B H H H | |
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | -14 | 5 | H H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại