![]() Carlos Rochez 8 | |
![]() Juan Luis Anangono 19 | |
![]() Mauro Osores 42 | |
![]() Cesar Romero 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B B T H T |
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 8 | 17 | H B H T T | |
5 | 11 | 3 | 7 | 1 | 6 | 16 | H T H T H | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T B | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B B H B B | |
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H H B B B | |
9 | 11 | 0 | 7 | 4 | -9 | 7 | H B H H H | |
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | -14 | 5 | H H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại