![]() Pablo Rojas (Kiến tạo: Kahiser Lenis) 21 | |
![]() Marcelo Ortiz 45+2' | |
![]() Elian Villalobos (Thay: Daniel Padilla) 46 | |
![]() Santiago Cuero Sanchez (Thay: Hugo Rodallega) 48 | |
![]() Yoiver Gonzalez (Thay: Yilber Arboleda Quinones) 60 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Jhojan Torres) 60 | |
![]() Augustin Rodriguez (Thay: Marcelo Ortiz) 60 | |
![]() Tomas Molina (Thay: Francisco Chaverra) 60 | |
![]() Santiago Mora (Thay: Juan Camilo Aristizabal Gomez) 66 | |
![]() Luis Mosquera (Thay: Kahiser Lenis) 76 | |
![]() Ivan Scarpeta 81 | |
![]() Jader Maza (Thay: Pablo Rojas) 89 | |
![]() Carlos Pajaro (Thay: Wilson Morelo) 89 | |
![]() Dairon Mosquera 90+3' |
Thống kê trận đấu CD Jaguares vs Santa Fe
số liệu thống kê

CD Jaguares

Santa Fe
38 Kiểm soát bóng 62
6 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD Jaguares vs Santa Fe
Thay người | |||
46’ | Daniel Padilla Elian Villalobos | 48’ | Hugo Rodallega Santiago Cuero Sanchez |
60’ | Yilber Arboleda Quinones Yoiver Gonzalez | 60’ | Marcelo Ortiz Augustin Rodriguez |
76’ | Kahiser Lenis Luis Mosquera | 60’ | Jhojan Torres Frank Castaneda |
89’ | Wilson Morelo Carlos Pajaro | 60’ | Francisco Chaverra Tomas Molina |
89’ | Pablo Rojas Jader Maza | 66’ | Juan Camilo Aristizabal Gomez Santiago Mora |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Figueroa | Augustin Rodriguez | ||
Carlos Pajaro | Santiago Cuero Sanchez | ||
Yoiver Gonzalez | Frank Castaneda | ||
Elian Villalobos | Tomas Molina | ||
Luis Mosquera | Juan Espitia | ||
Jader Maza | Luis Renteria | ||
Diego Luis Contreras Aparicio | Santiago Mora |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại