![]() Kevin Londono 11 | |
![]() Damir Ceter 15 | |
![]() Israel Alba (Thay: Jose Cuenu) 45 | |
![]() Kahiser Lenis (Thay: Kevin Salazar) 46 | |
![]() Gustavo Charrupi (Thay: Diego Chavez) 62 | |
![]() Gustavo Britos (Thay: Daniel Padilla) 68 | |
![]() Didier Pino (Thay: Damir Ceter) 68 | |
![]() Gustavo Britos (Thay: Juan Sebastian Herrera Caballero) 68 | |
![]() Duvan Rodriguez (Thay: Daniel Padilla) 69 | |
![]() Kahiser Lenis 79 | |
![]() Juan Roa (Thay: Darwin Zamir Andrade Marmolejo) 80 | |
![]() Ray Andres Vanegas Zuniga (Thay: Cristian Arrieta) 81 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Daniel Moreno) 81 | |
![]() Gustavo Charrupi 90+8' |
Thống kê trận đấu CD Jaguares vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê

CD Jaguares

Deportivo Pasto
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 18
10 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD Jaguares vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
46’ | Kevin Salazar Kahiser Lenis | 45’ | Jose Cuenu Israel Alba |
68’ | Damir Ceter Didier Pino | 62’ | Diego Chavez Gustavo Charrupi |
68’ | Juan Sebastian Herrera Caballero Gustavo Britos | 81’ | Daniel Moreno Gustavo Torres |
69’ | Daniel Padilla Duvan Rodriguez | 81’ | Cristian Arrieta Ray Andres Vanegas Zuniga |
80’ | Darwin Zamir Andrade Marmolejo Juan Roa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Figueroa | Diego Martinez | ||
Julian Esteban Anaya Zea | Camilo Ayala | ||
Didier Pino | Gustavo Charrupi | ||
Kahiser Lenis | Jose Bernal | ||
Juan Roa | Israel Alba | ||
Duvan Rodriguez | Gustavo Torres | ||
Gustavo Britos | Ray Andres Vanegas Zuniga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B T T H |
13 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại