- Darwin Zamir Andrade Marmolejo17
- Yoiver Gonzalez (Thay: Lucas Correa)29
- Daniel Padilla34
- Kevin Salazar (Thay: Darwin Zamir Andrade Marmolejo)46
- Wilson Morelo58
- Gustavo Britos (Thay: Santiago Guzman Martinez)66
- Juan David Rodriguez (Thay: Daniel Padilla)75
- Luis Mosquera (Thay: Jhon Perez)43
- Leonardo Saldana45+2'
- Edwin Torres (Thay: Sergio Andres Aponza Cantoni)71
- Johan Parra (Thay: Jesus Munoz)71
- Royscer Colpa (Thay: Misael Smith Martinez Olivella)82
- Mayer Gil (Thay: Diego Andres Mendoza Benitez)82
Thống kê trận đấu CD Jaguares vs Alianza FC Valledupar
số liệu thống kê
CD Jaguares
Alianza FC Valledupar
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 3
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD Jaguares vs Alianza FC Valledupar
Thay người | |||
29’ | Lucas Correa Yoiver Gonzalez | 43’ | Jhon Perez Luis Mosquera |
46’ | Darwin Zamir Andrade Marmolejo Kevin Salazar | 71’ | Jesus Munoz Johan Parra |
66’ | Santiago Guzman Martinez Gustavo Britos | 71’ | Sergio Andres Aponza Cantoni Edwin Torres |
75’ | Daniel Padilla Juan David Rodriguez | 82’ | Misael Smith Martinez Olivella Royscer Colpa |
82’ | Diego Andres Mendoza Benitez Mayer Gil |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Brid | Johan Parra | ||
Yoiver Gonzalez | Jhon Valoyes | ||
Gustavo Britos | Luis Mosquera | ||
Miguel Angel Alvarez Oquendo | Royscer Colpa | ||
Diego Contreras | Edwin Torres | ||
Juan David Rodriguez | Antonio Simancas | ||
Kevin Salazar | Mayer Gil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại