Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mateo Chavez 41 | |
![]() Mateo Chavez 45+2' | |
![]() Fernando Gonzalez 48 | |
![]() Alan Mozo 62 | |
![]() Brian Rodriguez (Thay: Victor Davila) 63 | |
![]() Alex Zendejas (Thay: Nestor Araujo) 63 | |
![]() Alvaro Fidalgo (Thay: Erick Sanchez) 63 | |
![]() Alex Zendejas (Thay: Javairo Dilrosun) 63 | |
![]() Luis Romo (Thay: Fernando Beltran) 66 | |
![]() Cade Cowell (Thay: Jonathan Padilla) 66 | |
![]() Brian Rodriguez 68 | |
![]() Cade Cowell 70 | |
![]() Isaac Brizuela (Thay: Roberto Alvarado) 79 | |
![]() Henry Martin (Thay: Nestor Araujo) 79 | |
![]() Kevin Alvarez (Thay: Alan Cervantes) 80 | |
![]() Raul Martinez (Thay: Mateo Chavez) 81 | |
![]() Omar Govea (Thay: Javier Hernandez) 82 |
Thống kê trận đấu CD Guadalajara vs CF America


Diễn biến CD Guadalajara vs CF America
Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Omar Govea.
Mateo Chavez rời sân và được thay thế bởi Raul Martinez.
Alan Cervantes rời sân và được thay thế bởi Kevin Alvarez.
Nestor Araujo rời sân và được thay thế bởi Henry Martin.
Roberto Alvarado rời sân và được thay thế bởi Isaac Brizuela.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Cade Cowell nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Brian Rodriguez.
Jonathan Padilla rời sân và được thay thế bởi Cade Cowell.
Fernando Beltran rời sân và được thay thế bởi Luis Romo.
Javairo Dilrosun rời sân và được thay thế bởi Alex Zendejas.
Erick Sanchez rời sân và được thay thế bởi Alvaro Fidalgo.
Nestor Araujo rời sân và được thay thế bởi Alex Zendejas.
Victor Davila rời sân và được thay thế bởi Brian Rodriguez.

Thẻ vàng cho Alan Mozo.

Thẻ vàng cho Fernando Gonzalez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mateo Chavez.

Thẻ vàng cho Mateo Chavez.
Đội hình xuất phát CD Guadalajara vs CF America
CD Guadalajara (3-4-3): Raúl Rangel (1), Jose Castillo (21), Gilberto Sepulveda (3), Miguel Tapias (4), Alan Mozo (2), Fernando Beltran (20), Fernando González (28), Mateo Chavez Garcia (50), Roberto Alvarado (25), Chicharito (14), Jonathan Padilla (31)
CF America (4-1-4-1): Rodolfo Cota (30), Miguel Vazquez (32), Israel Reyes (3), Diego Valdés (10), Cristian Calderon (18), Alan Cervantes (13), Nestor Araujo (14), Érick Sánchez (28), Javairo Dilrosun (24), Rodrigo Aguirre (27), Víctor Dávila (11)


Thay người | |||
66’ | Fernando Beltran Luis Romo | 63’ | Victor Davila Brian Rodriguez |
66’ | Jonathan Padilla Cade Cowell | 63’ | Erick Sanchez Alvaro Fidalgo |
79’ | Roberto Alvarado Isaac Brizuela | 63’ | Javairo Dilrosun Alex Zendejas |
81’ | Mateo Chavez Raul Martinez | 79’ | Nestor Araujo Henry Martin |
82’ | Javier Hernandez Omar Govea | 80’ | Alan Cervantes Kevin Alvarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Garcia | Luis Malagon | ||
Raul Martinez | Sebastián Cáceres | ||
Luis Rey | Kevin Alvarez | ||
Omar Govea | Cristian Borja | ||
Isaac Brizuela | Ramon Juarez | ||
Erick Gutierrez | Brian Rodriguez | ||
Luis Romo | Alvaro Fidalgo | ||
Hugo Camberos | Alex Zendejas | ||
Alan Pulido | Miguel Ramirez | ||
Cade Cowell | Henry Martin |
Nhận định CD Guadalajara vs CF America
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Guadalajara
Thành tích gần đây CF America
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 8 | 26 | H T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 24 | B H T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B B T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | T T T B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | B T T H H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 0 | 5 | 4 | 18 | T T T B B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -5 | 17 | T B T H B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | T T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B B B T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B T B B T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -8 | 10 | B B B T B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -11 | 9 | B B T B T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | B T B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -9 | 7 | B B B T B |
18 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -10 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại