Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tomeu Nadal 53 | |
Sergio Ortuno (Kiến tạo: Marc Mateu) 54 | |
Alejandro Bernal Carreras (Thay: Sergio Ortuno) 61 | |
Alejandro Bernal Carreras (Thay: Juan Tomas Ortuno Martinez) 61 | |
Alex Bernal (Thay: Juanto Ortuno) 61 | |
Maikel Mesa (Kiến tạo: Jeremy Mellot) 63 | |
Fernando Medrano 66 | |
Fernando Medrano (Thay: Adrian Guerrero) 66 | |
Sergio Gonzalez (Thay: Yann Bodiger) 66 | |
Cris Montes (Thay: Ivan Chapela) 70 | |
Youssouf Diarra (Thay: Alex Corredera) 74 | |
Alejandro Cantero (Thay: Waldo Rubio) 74 | |
Alex Bernal (Kiến tạo: Dario Dumic) 79 | |
Enric Gallego (Thay: Angel Rodriguez) 81 | |
Alan Godoy (Thay: Joel Jorquera) 88 | |
Nacho Monsalve (Thay: Nacho Quintana) 88 | |
Fran Gamez (Thay: Victor Garcia) 88 | |
Alan Godoy 89 | |
Sergio Gonzalez 90+3' | |
Dani Ponz 90+4' | |
Alex Bernal 90+5' | |
Youssouf Diarra 90+9' |
Thống kê trận đấu CD Eldense vs Tenerife
Diễn biến CD Eldense vs Tenerife
Thẻ vàng cho Youssouf Diarra.
Thẻ vàng cho Alex Bernal.
Thẻ vàng cho Dani Ponz.
Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Fran Gamez.
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Nacho Monsalve.
Joel Jorquera rời sân và được thay thế bởi Alan Godoy.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Enric Gallego.
Dario Dumic là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Alex Bernal đã trúng đích!
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Alex Corredera rời sân và được thay thế bởi Youssouf Diarra.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Sergio Gonzalez.
Adrian Guerrero rời sân và được thay thế bởi Fernando Medrano.
Jeremy Mellot là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Maikel Mesa đã đạt mục tiêu!
Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alex Bernal.
Marc Mateu là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Sergio Ortuno đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát CD Eldense vs Tenerife
CD Eldense (4-4-2): Daniel Martin (1), Víctor Garcia Raja (17), Dario Dumic (4), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Ivan Chapela (20), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Joel Jorquera Romero (19), Nacho Quintana (9), Juan Tomas Ortuno Martinez (11)
Tenerife (4-4-2): Tomeu Nadal (13), Jeremy Mellot (22), Juande (23), Jose Leon (4), Adrian Guerrero (14), Waldo Rubio (17), Yann Bodiger (15), Alex Corredera (10), Luismi Cruz (11), Maikel Mesa (20), Angel Rodriguez (9)
Thay người | |||
61’ | Juanto Ortuno Alex Bernal | 66’ | Yann Bodiger Sergio Gonzalez |
70’ | Ivan Chapela Cris Montes | 66’ | Adrian Guerrero Fernando Medrano |
88’ | Joel Jorquera Alan Godoy | 74’ | Alex Corredera Youssouf Diarra |
88’ | Nacho Quintana Ignacio Monsalve Vicente | 74’ | Waldo Rubio Alejandro Cantero |
88’ | Victor Garcia Fran Gamez | 81’ | Angel Rodriguez Enric Gallego |
Cầu thủ dự bị | |||
Nzubechi Ogbuehi | Alassan Alassan | ||
Unai Ropero | Sergio Padilla | ||
Juan Mackay Abad | Sergio Gonzalez | ||
Alan Godoy | Youssouf Diarra | ||
Cris Montes | David Rodriguez | ||
Derick Poloni | Josep Gaya | ||
Ignacio Monsalve Vicente | Alberto Martin Diaz | ||
Fran Gamez | Ruben Gonzalez Alves | ||
Victor Camarasa | Enric Gallego | ||
Alex Bernal | Yanis Senhadji | ||
Ricardo Grigore | Alejandro Cantero | ||
Fernando Medrano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Eldense
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 12 | 45 | B H H T T |
2 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | T T T H T |
3 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 | T H T H B |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 6 | 42 | T B H T T |
6 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 10 | 41 | B H T B T |
7 | Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | T H T H T |
8 | Granada | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 0 | 31 | T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | -2 | 31 | H H H H T |
14 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | T T B T B |
15 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B B B B B |
16 | Deportivo | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T B H T B |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H H T H B |
19 | CD Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | -17 | 15 | B B T H B |
22 | Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | -26 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại