Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marc Mateu 36 | |
Stoichkov (Kiến tạo: Abderrahman Rebbach) 42 | |
Sergio Ruiz 51 | |
Heorhiy Tsitaishvili 62 | |
Juanto Ortuno (Thay: Diego Collado) 63 | |
Gonzalo Villar (Thay: Abderrahman Rebbach) 71 | |
Heorhiy Tsitaishvili 72 | |
Ricard Sanchez (Thay: Sergio Ruiz) 72 | |
Victor Camarasa (Thay: Diego Mendez) 73 | |
Simo Bouzaidi (Thay: Javi Llabres) 73 | |
Unai Ropero (Thay: Marc Mateu) 84 | |
Shon Weissman (Thay: Stoichkov) 84 | |
Fede Vico (Thay: Masca) 84 | |
Miguel Rubio (Thay: Martin Hongla) 90 | |
Kamil Jozwiak (Thay: Lucas Boye) 90 | |
Miguel Angel Brau 90+1' | |
Miguel Angel Brau 90+4' |
Thống kê trận đấu CD Eldense vs Granada
Diễn biến CD Eldense vs Granada
Thẻ vàng cho Miguel Angel Brau.
Lucas Boye rời sân và anh được thay thế bởi Kamil Jozwiak.
Martin Hongla rời sân và anh được thay thế bởi Miguel Rubio.
V À A A A O O O - Miguel Angel Brau đã ghi bàn!
Masca rời sân và được thay thế bởi Fede Vico.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Marc Mateu rời sân và được thay thế bởi Unai Ropero.
Javi Llabres rời sân và được thay thế bởi Simo Bouzaidi.
Diego Mendez rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Thẻ vàng dành cho Heorhiy Tsitaishvili.
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.
V À A A A O O O - Heorhiy Tsitaishvili đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sergio Ruiz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abderrahman Rebbach đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stoichkov đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marc Mateu.
Đội hình xuất phát CD Eldense vs Granada
CD Eldense (4-4-2): Daniel Martin (1), Fran Gamez (15), Matia Barzic (26), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Sergio Ortuno (8), Diego Méndez (28), Javier Llabrés (10), Masca (16), Diego Collado (25)
Granada (4-4-2): Luca Zidane (1), Ruben Sanchez (2), Manu Lama (16), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Martin Hongla (6), Sergio Ruiz (20), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7), Stoichkov (10)
Thay người | |||
63’ | Diego Collado Juan Tomas Ortuno Martinez | 71’ | Abderrahman Rebbach Gonzalo Villar |
73’ | Diego Mendez Victor Camarasa | 72’ | Sergio Ruiz Ricard Sánchez |
73’ | Javi Llabres Simo Bouzaidi | 84’ | Stoichkov Shon Weissman |
84’ | Masca Fede Vico | 90’ | Martin Hongla Miguel Rubio |
84’ | Marc Mateu Unai Ropero | 90’ | Lucas Boye Kamil Jozwiak |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Mackay Abad | Marc Martinez | ||
Raul Parra Artal | Diego Mariño | ||
Ignacio Monsalve Vicente | Ricard Sánchez | ||
Ivan Martos | Carlos Neva | ||
Nacho Quintana | Miguel Rubio | ||
Alex Bernal | Gonzalo Villar | ||
Fede Vico | Manu Trigueros | ||
Victor Camarasa | Pablo Saenz Ezquerra | ||
David Timor | Shon Weissman | ||
Simo Bouzaidi | Siren Diao | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | Kamil Jozwiak | ||
Unai Ropero | Juanma Lendinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Eldense
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 13 | 48 | H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 11 | 44 | T B T B T |
4 | Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 15 | 43 | H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 13 | 43 | T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 6 | 43 | B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
8 | Granada | 25 | 11 | 7 | 7 | 11 | 40 | H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | T B H T H |
11 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | -7 | 33 | T B T B T |
12 | Deportivo | 25 | 8 | 8 | 9 | 3 | 32 | H T B H T |
13 | Eibar | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | H T H B B |
14 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H T T H |
15 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | -1 | 31 | T H B B B |
16 | Albacete | 25 | 7 | 10 | 8 | -4 | 31 | H H H T B |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | -4 | 29 | B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | -10 | 27 | H T H B B |
19 | CD Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H B B T B |
20 | Tenerife | 25 | 4 | 7 | 14 | -15 | 19 | T H B H T |
21 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
22 | Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | -27 | 15 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại