Fer Nino rời sân và được thay thế bởi David Gonzalez.
![]() Jose Luis Oltra 20 | |
![]() Miguel Atienza 47 | |
![]() Sekou Gassama 51 | |
![]() Fran Gamez 53 | |
![]() Alex Sancris 54 | |
![]() Inigo Cordoba (Thay: Daniel Ojeda) 61 | |
![]() Juan Tomas Ortuno Martinez (Thay: Sekou Gassama) 66 | |
![]() Ivan Chapela (Thay: Fran Gamez) 66 | |
![]() Juanto Ortuno (Thay: Sekou Gassama) 66 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Curro Sanchez) 73 | |
![]() Ruben Quintanilla (Thay: Marcelo Exposito) 73 | |
![]() Masca (Thay: Fede Vico) 77 | |
![]() Simo Bouzaidi (Thay: Nacho Quintana) 83 | |
![]() Dario Dumic (Thay: Matia Barzic) 83 | |
![]() Mario Cantero (Thay: Alex Sancris) 86 | |
![]() David Gonzalez (Thay: Fer Nino) 86 |
Thống kê trận đấu CD Eldense vs Burgos CF


Diễn biến CD Eldense vs Burgos CF
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Mario Cantero.
Matia Barzic rời sân và được thay thế bởi Dario Dumic.
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Simo Bouzaidi.
Fede Vico rời sân và được thay thế bởi Masca.
Eldense thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Burgos.
Marcelo Exposito rời sân và được thay thế bởi Ruben Quintanilla.
Eldense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Eldense có một quả ném biên nguy hiểm.
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Ivan Chapela.
Jose Luis Guzman Mansilla ra hiệu cho một quả ném biên cho Burgos, gần khu vực của Eldense.
Sekou Gassama rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.
Burgos được hưởng một quả phạt đền ở phần sân nhà.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Phạt đền cho Burgos ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Alex Sancris.
Burgos cần phải cẩn trọng. Eldense có một quả ném biên tấn công.

Thẻ vàng cho Fran Gamez.
Ném biên cho Eldense gần khu vực phạt đền.

Thẻ vàng cho Sekou Gassama.
Đội hình xuất phát CD Eldense vs Burgos CF
CD Eldense (4-3-3): Daniel Martin (1), Fran Gamez (15), Matia Barzic (26), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Sergio Ortuno (8), Fede Vico (19), Amadou Diawara (12), Víctor Garcia Raja (17), Nacho Quintana (9), Sekou Gassama (22)
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (3), Miguel Atienza (5), Marcelo Exposito (33), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Alex Sancris (11), Fer Nino (9)


Thay người | |||
66’ | Fran Gamez Ivan Chapela | 61’ | Daniel Ojeda Inigo Cordoba |
66’ | Sekou Gassama Juan Tomas Ortuno Martinez | 73’ | Curro Sanchez Eduardo Espiau |
77’ | Fede Vico Masca | 73’ | Marcelo Exposito Rubén Quintanilla |
83’ | Matia Barzic Dario Dumic | 86’ | Alex Sancris Mario Cantero |
83’ | Nacho Quintana Simo Bouzaidi | 86’ | Fer Nino David Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Dario Dumic | Inigo Cordoba | ||
Raul Parra Artal | Mario Cantero | ||
Unai Ropero | Tomeu Nadal | ||
David Timor | Eduardo Espiau | ||
Masca | Rubén Quintanilla | ||
Alvaro Aceves | Raul Navarro del Río | ||
Diego Collado | Borja Sanchez | ||
Ivan Chapela | Ivan Morante Ruiz | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | David Gonzalez | ||
Ivan Martos | Ghislain Konan | ||
Simo Bouzaidi | Pipa | ||
Victor Camarasa | Gabriel Bares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Eldense
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
14 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại