Dion Lopy đang quằn quại vì đau đớn và trận đấu đã phải tạm dừng trong giây lát.
![]() Dion Lopy 24 | |
![]() Alan Godoy 45+1' | |
![]() Sergio Arribas 53 | |
![]() Juan Tomas Ortuno Martinez (Thay: Alan Godoy) 67 | |
![]() Victor Camarasa (Thay: Christian Montes Lopez) 67 | |
![]() Victor Camarasa (Thay: Cris Montes) 67 | |
![]() Juanto Ortuno (Thay: Alan Godoy) 67 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Sergio Arribas) 78 | |
![]() Gonzalo Melero (Thay: Leo Baptistao) 78 | |
![]() Ivan Chapela (Thay: Joel Jorquera) 79 | |
![]() Ivan Martos (Thay: Nacho Quintana) 79 | |
![]() Juanto Ortuno (Kiến tạo: Sergio Ortuno) 82 | |
![]() Marko Milovanovic 87 | |
![]() Marko Milovanovic (Thay: Kaiky) 87 | |
![]() Rachad Fettal (Thay: Lucas Robertone) 87 | |
![]() Victor Garcia (Thay: Sergio Ortuno) 90 | |
![]() Marc Pubill 90+9' |
Thống kê trận đấu CD Eldense vs Almeria


Diễn biến CD Eldense vs Almeria
Trận đấu đã tạm dừng để mọi người chú ý đến David Timor của Eldense, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.
Ở Alicante, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Tại Estadio Pepico Amat, Almeria bị phạt vì việt vị.
Ném biên cho Almeria.
Ném biên cho Almeria.
Ném biên cho Eldense tại Sân vận động Pepico Amat.
Carlos Muniz Munoz trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Eldense gần khu vực cấm địa.
Almeria được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Eldense.
Carlos Muniz Munoz ra hiệu ném biên cho Eldense, gần khu vực cấm địa của Almeria.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Bóng an toàn khi Eldense được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

Thẻ vàng cho Marc Pubill.
Ném biên cho Eldense bên phần sân của Almeria.

Thẻ vàng cho Marc Pubill.
Almeria dâng cao nhưng Carlos Muniz Munoz nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi Victor Garcia.
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi [player2].
Almeria được hưởng quả phạt góc do Carlos Muniz Munoz thực hiện.
Đội hình xuất phát CD Eldense vs Almeria
CD Eldense (4-4-2): Juan Mackay Abad (13), Fran Gamez (15), Dario Dumic (4), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Cris Montes (10), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Joel Jorquera Romero (19), Nacho Quintana (9), Alan Godoy (29)
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Marc Pubill (18), Chumi (21), Kaiky (4), Alex Centelles (20), Lucas Robertone (5), Dion Lopy (6), Léo Baptistão (12), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)


Thay người | |||
67’ | Cris Montes Victor Camarasa | 78’ | Sergio Arribas Arnau Puigmal |
67’ | Alan Godoy Juan Tomas Ortuno Martinez | 78’ | Leo Baptistao Gonzalo Melero |
79’ | Joel Jorquera Ivan Chapela | 87’ | Lucas Robertone Rachad Fettal |
79’ | Nacho Quintana Ivan Martos | 87’ | Kaiky Marko Milovanović |
90’ | Sergio Ortuno Víctor Garcia Raja |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Martin | Fernando Martinez | ||
Victor Camarasa | Arnau Puigmal | ||
Unai Ropero | Valen Gomez | ||
Ivan Chapela | Baba Iddrisu | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | Gonzalo Melero | ||
Sixtus Ogbuehi | Rachad Fettal | ||
Youness Lachhab | Marko Milovanović | ||
Simo Bouzaidi | Aleksandar Radovanovic | ||
Víctor Garcia Raja | Alejandro Pozo | ||
Ignacio Monsalve Vicente | |||
Ivan Martos | |||
Alex Bernal |
Nhận định CD Eldense vs Almeria
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Eldense
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại