![]() Julio Ramirez 45+1' | |
![]() Jose Medrano 56 | |
![]() Juan Carlos Argueta 73 | |
![]() Melvin Urbina 77 | |
![]() Julio Amaya 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Dragon
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây Isidro Metapan
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T T T T H |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | T T B B H | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 12 | 30 | T T T H T | |
4 | 15 | 8 | 6 | 1 | 9 | 30 | T H H T T | |
5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | H B H T T | |
6 | 16 | 4 | 8 | 4 | -6 | 20 | B T H H B | |
7 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T T H B B | |
8 | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | T B H H T | |
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B B H B T | |
10 | 16 | 3 | 1 | 12 | -12 | 10 | B B B H B | |
11 | 15 | 1 | 4 | 10 | -21 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại