![]() Roberto Melgar 48 | |
![]() Roberto Gonzalez 72 | |
![]() (Pen) Mauricio Cerritos 79 | |
![]() Ken Mejia 82 | |
![]() Roberto Melgar 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Dragon
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Luis Angel Firpo
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T H T T | |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 23 | T T T H T |
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | T T B T T | |
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T B B T T | |
6 | 12 | 3 | 6 | 3 | -5 | 15 | B T H B B | |
7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | T B T H B | |
8 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B B T | |
9 | 12 | 3 | 0 | 9 | -7 | 9 | B T T B B | |
10 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | H B B B B | |
11 | 12 | 1 | 3 | 8 | -16 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại