![]() Alexander Marquez 8 | |
![]() Jonathan Diaz 15 | |
![]() (og) Diego Chevez 35 | |
![]() Alexander Larin 83 | |
![]() German Aguila 90+4' | |
![]() Jose Santos Ortiz 90+6' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Aguila
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Cacahuatique U20
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H T T B | |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T T H T T |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T B T T T | |
4 | 12 | 6 | 5 | 1 | 7 | 23 | H B T T H | |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B B T T T | |
6 | 13 | 4 | 6 | 3 | -4 | 18 | T H B B T | |
7 | 13 | 3 | 6 | 4 | -3 | 15 | B T H B H | |
8 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B B T B | |
9 | 13 | 3 | 0 | 10 | -10 | 9 | T T B B B | |
10 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B B B B B | |
11 | 12 | 1 | 3 | 8 | -16 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại