Matteo Cotali đã hỗ trợ ghi bàn.
- Jari Vandeputte (Kiến tạo: Matteo Stoppa)19
- Giuseppe Ambrosino (Thay: Pietro Iemmello)58
- Tommaso Biasci (Thay: Alfredo Donnarumma)58
- Dimitrios Sounas (Thay: Matteo Stoppa)71
- Marco Pompetti (Thay: Simone Pontisso)71
- Luca D'Andrea (Thay: Andrea Ghion)83
- Stefano Scognamillo86
- Nicolo Brighenti90
- Jacopo Manconi4
- Fabio Ponsi15
- Jacopo Manconi (Kiến tạo: Luca Tremolada)27
- Antonio Palumbo59
- Nicholas Bonfanti (Thay: Abdoul Guiebre)60
- Kleis Bozhanaj (Thay: Luca Tremolada)73
- Antonio Pergreffi (Thay: Fabio Ponsi)73
- Kleis Bozhanaj79
- Matteo Cotali (Thay: Jacopo Manconi)83
- Kleis Bozhanaj (Kiến tạo: Matteo Cotali)90+5'
Thống kê trận đấu Catanzaro vs Modena
Diễn biến Catanzaro vs Modena
G O O O A A A L - Kleis Bozhanaj đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Nicolo Brighenti.
Thẻ vàng dành cho Stefano Scognamillo.
Jacopo Manconi rời sân và được thay thế bởi Matteo Cotali.
Andrea Ghion rời sân và được thay thế bởi Luca D'Andrea.
Thẻ vàng dành cho Kleis Bozhanaj.
Thẻ vàng cho [player1].
Fabio Ponsi rời sân và được thay thế bởi Antonio Pergreffi.
Luca Tremolada rời sân và được thay thế bởi Kleis Bozhanaj.
Simone Pontisso rời sân và được thay thế bởi Marco Pompetti.
Matteo Stoppa rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Sounas.
Abdoul Guiebre ra sân và được thay thế bởi Nicholas Bonfanti.
Thẻ vàng dành cho Antonio Palumbo.
Thẻ vàng cho [player1].
Alfredo Donnarumma rời sân và được thay thế bởi Tommaso Biasci.
Alfredo Donnarumma rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pietro Iemmello rời sân và được thay thế bởi Giuseppe Ambrosino.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Luca Tremolada đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Catanzaro vs Modena
Catanzaro (4-4-2): Andrea Fulignati (1), Andrea Oliveri (33), Stefano Scognamillo (14), Nicolo Brighenti (23), Davide Veroli (72), Matteo Stoppa (19), Andrea Ghion (18), Simone Pontisso (20), Jari Vandeputte (27), Alfredo Donnarumma (99), Pietro Iemmello (9)
Modena (3-4-3): Andrea Seculin (12), Alessandro Riccio (27), Giovanni Zaro (19), Fabio Ponsi (3), Shady Oukhadda (99), Luca Magnino (6), Antonio Palumbo (5), Abdoul Guiebre (8), Edoardo Duca (7), Luca Tremolada (10), Jacopo Manconi (17)
Thay người | |||
58’ | Alfredo Donnarumma Tommaso Biasci | 60’ | Abdoul Guiebre Nicholas Bonfanti |
58’ | Pietro Iemmello Giuseppe Ambrosino | 73’ | Luca Tremolada Kleis Bozhanaj |
71’ | Simone Pontisso Marco Pompetti | 73’ | Fabio Ponsi Antonio Pergreffi |
71’ | Matteo Stoppa Dimitrios Sounas | 83’ | Jacopo Manconi Matteo Cotali |
83’ | Andrea Ghion Luca D'Andrea |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Situm | Filippo Vandelli | ||
Luca D'Andrea | Romeo Giovannini | ||
Enrico Brignola | Thomas Battistella | ||
Marco Pompetti | Roko Vukusic | ||
Tommaso Biasci | Matteo Cotali | ||
Dimo Krastev | Kleis Bozhanaj | ||
Kevin Miranda | Lukas Mondele | ||
Giuseppe Ambrosino | Fabio Abiuso | ||
Panos Katseris | Nicholas Bonfanti | ||
Luka Krajnc | Antonio Pergreffi | ||
Andrea Sala | Tommaso Leonardi | ||
Dimitrios Sounas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Catanzaro
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại