Simone Sozza ra hiệu cho Catanzaro hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
- Enrico Brignola (Thay: Tommaso Cassandro)46
- Pietro Iemmello53
- Filippo Pittarello (Thay: Andrea La Mantia)59
- Marco D'Alessandro (Thay: Mattia Compagnon)67
- Jacopo Petriccione (Thay: Riccardo Pagano)67
- Nicolo Brighenti74
- Tommaso Biasci (Thay: Simone Pontisso)86
- Fallou Sene61
- Fallou Sene (Thay: Luigi Canotto)61
- Giorgi Kvernadze71
- Ebrima Darboe (Thay: Matteo Cichella)73
- Luca Garritano73
- Luca Garritano (Thay: Isak Vural)73
- Ebrima Darboe82
- Giuseppe Ambrosino (Thay: Giorgi Kvernadze)87
Thống kê trận đấu Catanzaro vs Frosinone
Diễn biến Catanzaro vs Frosinone
Ném biên cho Frosinone bên phần sân của Catanzaro.
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
Liệu Catanzaro có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frosinone không?
Phạt góc được trao cho Catanzaro.
Catanzaro được hưởng quả phạt góc từ Simone Sozza.
Đây là cú phát bóng lên của đội khách ở Catanzaro.
Catanzaro đang tấn công nhưng cú sút của Pietro Iemmello lại đi chệch khung thành.
Simone Sozza ra hiệu cho Catanzaro hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Frosinone.
Simone Sozza trao cho đội khách một quả ném biên.
Frosinone thực hiện quả ném biên bên phần sân của Catanzaro.
Leandro Greco là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư của đội tại Sân vận động Nicola Ceravolo khi Giuseppe Ambrosino vào sân thay cho Giorgi Kvernadze.
Ném biên dành cho Frosinone trên Stadio Nicola Ceravolo.
Tommaso Biasci vào sân thay Simone Pontisso cho Catanzaro.
Frosinone được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Catanzaro có thể tận dụng được cú đá phạt nguy hiểm này không?
Ebrima Darboe (Frosinone) nhận thẻ vàng.
Simone Sozza ra hiệu cho Frosinone thực hiện quả ném biên bên phần sân của Catanzaro.
Frosinone được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Catanzaro tại Stadio Nicola Ceravolo.
Catanzaro sẽ cần phải cảnh giác khi phòng thủ trước cú đá phạt nguy hiểm của Frosinone.
Đội hình xuất phát Catanzaro vs Frosinone
Catanzaro (3-5-2): Mirko Pigliacelli (22), Nicolo Brighenti (23), Stefano Scognamillo (14), Federico Bonini (6), Tommaso Cassandro (84), Riccardo Pagano (24), Simone Pontisso (20), Ilias Koutsoupias (8), Mattia Compagnon (7), Andrea La Mantia (19), Pietro Iemmello (9)
Frosinone (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Davide Biraschi (4), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Anthony Oyono (20), Kevin Barcella (37), Matteo Cichella (64), Isak Vural (8), Riccardo Marchizza (3), Luigi Canotto (27), Giorgi Kvernadze (17)
Thay người | |||
46’ | Tommaso Cassandro Enrico Brignola | 61’ | Luigi Canotto Fallou Sene |
59’ | Andrea La Mantia Filippo Pittarello | 73’ | Isak Vural Luca Garritano |
67’ | Riccardo Pagano Jacopo Petriccione | 73’ | Matteo Cichella Ebrima Darboe |
67’ | Mattia Compagnon Marco D`Alessandro | 87’ | Giorgi Kvernadze Giuseppe Ambrosino |
86’ | Simone Pontisso Tommaso Biasci |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Dini | Alejandro Cichero | ||
Matias Antonini Lui | Giuseppe Ambrosino | ||
Tommaso Biasci | Fallou Sene | ||
Nicolo Buso | Tjas Begic | ||
Filippo Pittarello | Francesco Gelli | ||
Mamadou Coulibaly | Luca Garritano | ||
Demba Seck | Fares Ghedjemis | ||
Riccardo Turricchia | Jeremy Oyono | ||
Enrico Brignola | Przemyslaw Szyminski | ||
Jacopo Petriccione | Mateus Lusuardi | ||
Andrea Ceresoli | Ebrima Darboe | ||
Marco D`Alessandro | Davide Bettella | ||
Alessandro Sorrentino |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Catanzaro
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại