Gabriele Sacchi thổi phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.
![]() Luca Vido (Kiến tạo: Lorenzo Ignacchiti) 15 | |
![]() Tobias Reinhart 38 | |
![]() Luca Vido 45+3' | |
![]() Pietro Iemmello 45+3' | |
![]() Marco Pompetti (Thay: Simone Pontisso) 58 | |
![]() Demba Seck (Thay: Riccardo Pagano) 67 | |
![]() Cedric Gondo (Thay: Luca Vido) 67 | |
![]() Antonio Vergara (Thay: Manuel Marras) 68 | |
![]() Cedric Gondo 70 | |
![]() Natan Girma (Thay: Manolo Portanova) 73 | |
![]() Stefano Scognamillo 75 | |
![]() Stefano Scognamillo 79 | |
![]() Nicolo Brighenti 82 | |
![]() Tommaso Biasci (Thay: Filippo Pittarello) 84 | |
![]() Nicolo Buso (Thay: Stefano Scognamillo) 84 |
Thống kê trận đấu Catanzaro vs AC Reggiana


Diễn biến Catanzaro vs AC Reggiana
Catanzaro được hưởng phạt góc do Gabriele Sacchi trao.
Quả phát bóng cho Catanzaro tại Stadio Nicola Ceravolo.
Antonio Vergara của Reggiana có cú sút, nhưng không trúng đích.
Catanzaro được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành Reggiana.
Jacopo Petriccione của Catanzaro có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà Catanzaro được hưởng quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Reggiana tại Stadio Nicola Ceravolo.
Reggiana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gabriele Sacchi ra hiệu cho một quả ném biên của Catanzaro ở phần sân của Reggiana.
Ném biên cho Reggiana.
Catanzaro sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Reggiana.
Gabriele Sacchi ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Catanzaro trong phần sân của họ.
Gabriele Sacchi ra hiệu cho một quả ném biên của Reggiana trong phần sân của Catanzaro.
Catanzaro thực hiện sự thay người thứ tư với Tommaso Biasci thay Filippo Pittarello.
Fabio Caserta (Catanzaro) thực hiện sự thay người thứ ba, với Nicolo Buso thay thế Stefano Scognamillo.

Nicolo Brighenti (Catanzaro) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.
Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Catanzaro vs AC Reggiana
Catanzaro (3-5-2): Mirko Pigliacelli (22), Nicolo Brighenti (23), Stefano Scognamillo (14), Federico Bonini (6), Tommaso Cassandro (84), Riccardo Pagano (24), Jacopo Petriccione (10), Simone Pontisso (20), Mario Situm (92), Filippo Pittarello (90), Pietro Iemmello (9)
AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Andrea Meroni (13), Joaquin Sosa (3), Lorenzo Libutti (17), Alessandro Sersanti (5), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Manuel Marras (7), Luca Vido (10), Manolo Portanova (90)


Thay người | |||
58’ | Simone Pontisso Marco Pompetti | 67’ | Luca Vido Cedric Gondo |
67’ | Riccardo Pagano Demba Seck | 68’ | Manuel Marras Antonio Vergara |
84’ | Filippo Pittarello Tommaso Biasci | 73’ | Manolo Portanova Natan Girma |
84’ | Stefano Scognamillo Nicolo Buso |
Cầu thủ dự bị | |||
Edoardo Borrelli | Alex Sposito | ||
Ludovico Gelmi | Natan Girma | ||
Tommaso Biasci | Stefano Pettinari | ||
Christian Corradi | Justin Kumi | ||
Mamadou Coulibaly | Oliver Urso | ||
Nicolo Buso | Luca Cigarini | ||
Rares Ilie | Matteo Maggio | ||
Marco Pompetti | Cedric Gondo | ||
Matias Antonini Lui | Yannis Nahounou | ||
Demba Seck | Riccardo Fiamozzi | ||
Mattia Compagnon | Elvis Kabashi | ||
Andrea La Mantia | Antonio Vergara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Catanzaro
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 5 | 3 | 34 | 65 | T T T H T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | T B H T B |
3 | ![]() | 28 | 13 | 12 | 3 | 22 | 51 | T H H B H |
4 | ![]() | 28 | 9 | 16 | 3 | 9 | 43 | T H T T H |
5 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 10 | 42 | B T H B H |
6 | 28 | 11 | 7 | 10 | 2 | 40 | B T H T T | |
7 | 28 | 10 | 9 | 9 | -1 | 39 | B T T B B | |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 6 | 38 | B H H T T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 14 | 6 | 4 | 38 | T B H T H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 14 | 7 | 2 | 35 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -18 | 33 | B T B B T |
12 | 28 | 8 | 8 | 12 | -9 | 32 | B B T H H | |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B H H H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -6 | 30 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -7 | 30 | T T B H H |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -12 | 30 | T B T H H |
17 | 28 | 6 | 11 | 11 | -10 | 29 | B B H B B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -16 | 27 | B H H H T |
19 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -13 | 26 | T H B H B |
20 | ![]() | 28 | 5 | 11 | 12 | -13 | 22 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại