Castellon được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Alex Lopez (Thay: Fran Manzanara) 46 | |
![]() Delmas (Thay: Moises Delgado) 46 | |
![]() Julian Delmas (Thay: Moi) 46 | |
![]() David Castro 54 | |
![]() Jesus de Miguel (Thay: Mats Seuntjens) 60 | |
![]() Salva Ruiz (Thay: Alberto Jimenez) 60 | |
![]() Douglas (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 61 | |
![]() Christian Borrego (Thay: Alvaro Gimenez) 72 | |
![]() Thomas van den Belt (Thay: Josep Calavera) 86 | |
![]() Brian Cipenga (Thay: Jesus de Miguel) 86 | |
![]() Bebe 88 | |
![]() Bebe (Thay: Nacho) 88 | |
![]() David Carballo (Thay: Josue Dorrio) 88 |
Thống kê trận đấu Castellon vs Racing de Ferrol

Diễn biến Castellon vs Racing de Ferrol
Fran Manzanara đã ngã xuống và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Ferrol được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Ferrol ở phần sân nhà.
Castellon được Iosu Galech Apezteguia hưởng quả phạt góc.
Alvaro Gimenez (Ferrol) đánh đầu tại Estadio Municipal Castalia nhưng cú đánh đầu của anh đã bị phá ra.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Ferrol được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ferrol được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Castellon đá phạt trực tiếp.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Castellon được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Castellon tại Estadio City Castalia.
Ném biên cho Ferrol bên phần sân của Castellon.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Castellon.
Kenneth Obinna Mamah của Castellon thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên Ferrol.
Iosu Galech Apezteguia trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Ferrol tại Estadio Municipal Castalia.
Bóng an toàn khi Ferrol được hưởng quả ném biên ở phần sân của đội mình.
Đá phạt của Ferrol.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Ferrol thực hiện quả ném biên bên phần sân của Castellon.
Castellon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Castellon vs Racing de Ferrol
Castellon (3-4-3): Gonzalo Cretazz (1), Daijiro Chirino (22), Alberto Jimenez (5), Jozhua Vertrouwd (33), Alex Calatrava (21), Israel Suero (4), Josep Calavera (23), Sergio Duenas (7), Raul Sanchez (10), Kenneth Obinna Mamah (8), Mats Seuntjens (20)
Racing de Ferrol (4-3-3): Jesus Ruiz Suarez (25), Aitor Bunuel (22), Naldo (5), David Castro Pazos (15), Moises Delgado (21), Alvaro Sanz (6), Fran Manzanara (16), Josep Sene (10), Nacho (11), Alvaro Gimenez (20), Josue Dorrio (17)

Thay người | |||
60’ | Brian Cipenga Jesus De Miguel Alameda | 46’ | Moi Delmas |
60’ | Alberto Jimenez Salva Ruiz | 46’ | Fran Manzanara Alex Lopez |
61’ | Kenneth Obinna Mamah Douglas | 72’ | Alvaro Gimenez Christian Borrego |
86’ | Josep Calavera Thomas Van Den Belt | 88’ | Josue Dorrio David Carballo |
86’ | Jesus de Miguel Brian Kibambe Cipenga | 88’ | Nacho Bebé |
Cầu thủ dự bị | |||
Jetro Willems | David Carballo | ||
Amir Abedzadeh | Christian Borrego | ||
Thomas Van Den Belt | Delmas | ||
Jesus De Miguel Alameda | Bebé | ||
Douglas | Manu Vallejo | ||
David Flakus Bosilj | Alex Lopez | ||
Brian Kibambe Cipenga | Emilio Bernad | ||
Salva Ruiz | Yoel Rodriguez | ||
Daniel Villahermosa | |||
Jose Albert | |||
Pere Marco Suner | |||
Gonzalo Pastor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Castellon
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại