Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Joaquin Panichelli 20 | |
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Alberto Reina) 24 | |
![]() Urko Izeta 29 | |
![]() Josep Calavera 45+3' | |
![]() Alberto Jimenez 45+4' | |
![]() Salva Ruiz (Thay: Alberto Jimenez) 46 | |
![]() Sergio Moyita 46 | |
![]() Daijiro Chirino 46 | |
![]() Sergio Moyita (Thay: Israel Suero) 46 | |
![]() Urko Izeta 51 | |
![]() Joel Roca 54 | |
![]() Joel Roca (Thay: Urko Izeta) 54 | |
![]() Jozhua Vertrouwd (Thay: Daijiro Chirino) 63 | |
![]() Jozhua Vertrouwd 64 | |
![]() Ander Martin (Thay: Alberto Reina) 71 | |
![]() Mathis Lachuer (Thay: Santiago Homenchenko) 71 | |
![]() David Bosilj (Thay: Jesus de Miguel) 75 | |
![]() Daniel Villahermosa (Thay: Thomas van den Belt) 80 | |
![]() Alberto Rodriguez (Thay: Victor Parada) 86 | |
![]() Raul Sanchez 90 |
Thống kê trận đấu Castellon vs Mirandes

Diễn biến Castellon vs Mirandes

G O O O A A A L - Raul Sanchez đã ghi bàn!
Victor Parada rời sân và được thay thế bởi Alberto Rodriguez.
Thomas van den Belt rời sân và được thay thế bởi Daniel Villahermosa.
Jesus de Miguel rời sân và được thay thế bởi David Bosilj.
Santiago Homenchenko rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Daijiro Chirino rời sân và được thay thế bởi Jozhua Vertrouwd.
Daijiro Chirino rời sân và được thay thế bởi Jozhua Vertrouwd.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Urko Izeta.

Thẻ vàng cho Daijiro Chirino.
Israel Suero rời sân và được thay thế bởi Sergio Moyita.
Alberto Jimenez rời sân và được thay thế bởi Salva Ruiz.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Alberto Jimenez.

ANH TA RỒI! - Josep Calavera nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

G O O O A A A L - Urko Izeta đã trúng mục tiêu!
Alberto Reina là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Castellon vs Mirandes
Castellon (3-4-3): Gonzalo Cretazz (1), Daijiro Chirino (22), Alberto Jimenez (5), Jetro Willems (15), Alex Calatrava (21), Josep Calavera (23), Thomas Van Den Belt (6), Israel Suero (4), Kenneth Obinna Mamah (8), Jesus De Miguel Alameda (9), Raul Sanchez (10)
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Unai Eguiluz Arroyo (4), Pablo Tomeo (15), Victor Parada (33), Hugo Rincon (2), Alberto Reina (10), Santiago Homenchenko (8), Jon Gorrotxategi (6), Julio Alonso (3), Urko Izeta (17), Joaquin Panichelli (9)

Thay người | |||
46’ | Israel Suero Sergio Duenas | 54’ | Urko Izeta Joel Roca |
46’ | Alberto Jimenez Salva Ruiz | 71’ | Santiago Homenchenko Mathis Lachuer |
63’ | Daijiro Chirino Jozhua Vertrouwd | 71’ | Alberto Reina Ander Martin |
75’ | Jesus de Miguel David Flakus Bosilj | 86’ | Victor Parada Tachi |
80’ | Thomas van den Belt Daniel Villahermosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jozhua Vertrouwd | Alberto Dadie | ||
Pere Marco Suner | Luis López | ||
Jose Albert | Tachi | ||
Amir Abedzadeh | Mathis Lachuer | ||
Brian Schwake | Ander Martin | ||
Sergio Duenas | Juan Gutierrez | ||
Douglas | Aboubacar Bassinga | ||
David Flakus Bosilj | Joel Roca | ||
Brian Kibambe Cipenga | |||
Salva Ruiz | |||
Daniel Villahermosa | |||
Mats Seuntjens |
Nhận định Castellon vs Mirandes
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Castellon
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại