Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Miguel Loureiro (Kiến tạo: Ignasi Vilarrasa) 5 | |
Nicholas Markanich (Thay: Josep Calavera) 40 | |
Nick Markanich (Thay: Josep Calavera) 40 | |
Jetro Willems (Thay: Jozhua Vertrouwd) 46 | |
Sergi Enrich (Thay: Joaquin Munoz) 54 | |
Ousmane Camara (Thay: Brian Cipenga) 62 | |
Gonzalo Pastor (Thay: Douglas Aurelio) 62 | |
Gerard Valentin (Thay: Toni Abad) 62 | |
Nick Markanich 69 | |
Ousmane Camara 71 | |
Diego Gonzalez (Thay: Iker Kortajarena) 83 | |
Jordi Martin (Thay: Patrick Soko) 83 | |
Javier Hernandez (Thay: Hugo Vallejo) 83 | |
Albert-Nicolas Lottin (Thay: Daijiro Chirino) 86 | |
Albert-Nicolas Lottin 90+1' | |
Thomas van den Belt 90+3' | |
Alberto Jimenez 90+4' |
Thống kê trận đấu Castellon vs Huesca
Diễn biến Castellon vs Huesca
Thẻ vàng cho Alberto Jimenez.
Thẻ vàng cho Thomas van den Belt.
Thẻ vàng cho Albert-Nicolas Lottin.
Daijiro Chirino rời sân và được thay thế bởi Albert-Nicolas Lottin.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Thẻ vàng cho Ousmane Camara.
Thẻ vàng cho Nick Markanich.
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Gerard Valentin.
Douglas Aurelio rời sân và anh được thay thế bởi Gonzalo Pastor.
[player1] rời sân và được thay thế bởi [player2].
Brian Cipenga rời sân và được thay thế bởi Ousmane Camara.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Jozhua Vertrouwd rời sân và được thay thế bởi Jetro Willems.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josep Calavera rời sân và được thay thế bởi Nick Markanich.
Ignasi Vilarrasa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Miguel Loureiro đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Castellon vs Huesca
Castellon (3-4-3): Gonzalo Cretazz (1), Daijiro Chirino (22), Alberto Jimenez (5), Jozhua Vertrouwd (33), Giovanni Zarfino (2), Josep Calavera (23), Thomas Van Den Belt (6), Israel Suero (4), Douglas Aurelio (11), Jesus De Miguel Alameda (9), Brian Kibambe Cipenga (16)
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Toni Abad (2), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Hugo Vallejo (10), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Joaquin Munoz (11), Serge Patrick Njoh Soko (19)
Thay người | |||
40’ | Josep Calavera Nicholas Markanich | 54’ | Joaquin Munoz Sergi Enrich |
46’ | Jozhua Vertrouwd Jetro Willems | 62’ | Toni Abad Gerard Valentín |
62’ | Brian Cipenga Ousmane Camara | 83’ | Iker Kortajarena Diego Gonzalez |
62’ | Douglas Aurelio Gonzalo Pastor | 83’ | Patrick Soko Jordi Martín |
86’ | Daijiro Chirino Albert Lottin | 83’ | Hugo Vallejo Javier Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abedzadeh | Gerard Valentín | ||
Mamadou Traore | Juan Manuel Perez | ||
Sergio Duenas | Ruben Pulido Penas | ||
Kenneth Obinna Mamah | Diego Gonzalez | ||
Milos Jojic | Jordi Martín | ||
Jetro Willems | Sergi Enrich | ||
Albert Lottin | Javier Hernandez | ||
Daniel Villahermosa | |||
Nicholas Markanich | |||
Ousmane Camara | |||
Santi Boriko | |||
Gonzalo Pastor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Castellon
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 13 | 48 | H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 11 | 44 | T B T B T |
4 | Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 15 | 43 | H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 13 | 43 | T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 6 | 43 | B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
8 | Granada | 25 | 11 | 7 | 7 | 11 | 40 | H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | T B H T H |
11 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | -7 | 33 | T B T B T |
12 | Deportivo | 25 | 8 | 8 | 9 | 3 | 32 | H T B H T |
13 | Eibar | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | H T H B B |
14 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H T T H |
15 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | -1 | 31 | T H B B B |
16 | Albacete | 25 | 7 | 10 | 8 | -4 | 31 | H H H T B |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | -4 | 29 | B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | -10 | 27 | H T H B B |
19 | CD Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H B B T B |
20 | Tenerife | 25 | 4 | 7 | 14 | -15 | 19 | T H B H T |
21 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
22 | Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | -27 | 15 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại