![]() (Pen) Cassiano 39 | |
![]() Joao Goulart 45 | |
![]() (og) Joao Goulart 49 | |
![]() Nermin Zolotic 51 | |
![]() Rui Borges 55 | |
![]() Gustavo Silva (Thay: Nuno Santos) 62 | |
![]() Gaizka Larrazabal (Thay: Max Svensson) 68 | |
![]() Telmo Arcanjo (Thay: Kaio) 75 | |
![]() Samu (Thay: Joao Mendes) 75 | |
![]() Pablo (Thay: Nuno Moreira) 77 | |
![]() Telasco Segovia (Thay: Rafael Brito) 77 | |
![]() Jesus Ramirez (Thay: Nelson Oliveira) 84 | |
![]() Manu Silva (Thay: Gustavo Silva) 84 | |
![]() Samuel Obeng (Thay: Cassiano) 90 |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Vitoria de Guimaraes
số liệu thống kê

Casa Pia AC

Vitoria de Guimaraes
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 15
0 Việt vị 1
15 Chuyền dài 21
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 6
5 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Vitoria de Guimaraes
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Ruben Kluivert (3), Joao Goulart (4), Zolotic (19), Andre Geraldes (18), Rafael Brito (17), Andrian Kraev (89), Leonardo Lelo (5), Cassiano (90), Max Svensson (9), Nuno Moreira (7)
Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Alberto Baio (22), Tomas Ribeiro (4), Toni Borevkovic (24), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Nuno Valente Santos (77), Kaio (11), Nelson Oliveira (7), Joao Mendes (17)

Casa Pia AC
3-4-3
1
Patrick Sequeira
3
Ruben Kluivert
4
Joao Goulart
19
Zolotic
18
Andre Geraldes
17
Rafael Brito
89
Andrian Kraev
5
Leonardo Lelo
90
Cassiano
9
Max Svensson
7
Nuno Moreira
17
Joao Mendes
7
Nelson Oliveira
11
Kaio
77
Nuno Valente Santos
8
Tomas Handel
10
Tiago Silva
24
Toni Borevkovic
4
Tomas Ribeiro
22
Alberto Baio
14
Bruno Varela

Vitoria de Guimaraes
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Max Svensson Gaizka Larrazabal | 62’ | Manu Silva Gustavo Da Silva Cunha |
77’ | Rafael Brito Telasco Segovia | 75’ | Kaio Telmo Arcanjo |
77’ | Nuno Moreira Pablo | 75’ | Joao Mendes Samu |
90’ | Cassiano Samuel Obeng | 84’ | Gustavo Silva Manu Silva |
84’ | Nelson Oliveira Jesús Ramírez |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Blanco Juncal | Bruno Gaspar | ||
Miguel Sousa | Charles | ||
Ricardo Batista | Mikel Villanueva | ||
Telasco Segovia | Manu Silva | ||
Fahem Benaissa-Yahia | Jesús Ramírez | ||
Isaac | Telmo Arcanjo | ||
Gaizka Larrazabal | Samu | ||
Samuel Obeng | Ze Carlos | ||
Pablo | Gustavo Da Silva Cunha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại