- Andrian Kraev17
- Joao Goulart (Kiến tạo: Nuno Moreira)18
- Nuno Moreira33
- Beni (Thay: Andrian Kraev)37
- Yuki Soma (Thay: Pablo)56
- Samuel Justo (Thay: Clayton)69
- Jaja (Thay: Tiago Dias)69
- Fernando Santos (Thay: Rafael Brito)69
- Samuel Obeng (Thay: Cassiano)70
- Andre Geraldes (Thay: Gaizka Larrazabal)70
- Max Svensson (Thay: Jeremy Livolant)82
- Ruben Kluivert (Thay: Jose Fonte)83
- Ricardo Batista86
- Lucas Paes (Thay: Yuki Soma)88
- Nuno Moreira90
- Mirko Topic17
- Oscar Aranda (Kiến tạo: Tommie van de Looi)34
- Mathias De Amorim (Thay: Gustavo Sa)65
- Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Gustavo Sa)66
- Henrique Araujo (Thay: Gustavo Sa)73
- Mario Gonzalez (Thay: Oscar Aranda)74
- Alex Dobre (Thay: Chiquinho)84
- Otso Liimatta (Thay: Theo Fonseca)84
- Rafa Soares85
- Rochinha (Thay: Sorriso)86
- Rochinha89
- Martin Aguirregabiria (Thay: Nathan Santos)90
- Gustavo Assuncao (Thay: Zaydou Youssouf)90
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Famalicao
số liệu thống kê
Casa Pia AC
Famalicao
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 6
32 Ném biên 20
5 Việt vị 2
13 Chuyền dài 21
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 14
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 5
13 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Famalicao
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Telasco Segovia (8), Andrian Kraev (89), Leonardo Lelo (5), Jeremy Livolant (29), Cassiano (90), Nuno Moreira (7)
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Tom Van de Looi (6), Mirko Topic (8), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Sorriso (7), Oscar Aranda (11)
Casa Pia AC
3-4-3
1
Patrick Sequeira
4
Joao Goulart
6
Jose Fonte
2
Duplexe Tchamba
72
Gaizka Larrazabal
8
Telasco Segovia
89
Andrian Kraev
5
Leonardo Lelo
29
Jeremy Livolant
90
Cassiano
7
Nuno Moreira
11
Oscar Aranda
7
Sorriso
20
Gustavo Sa
23
Gil Dias
8
Mirko Topic
6
Tom Van de Looi
5
Rafa Soares
16
Justin De Haas
4
Enea Mihaj
17
Rodrigo Pinheiro Ferreira
25
Lazar Carevic
Famalicao
4-2-3-1
Thay người | |||
37’ | Andrian Kraev Beni Mukendi | 65’ | Gustavo Sa Mathias De Amorim |
70’ | Gaizka Larrazabal Andre Geraldes | 74’ | Oscar Aranda Mario Gonzalez |
70’ | Cassiano Samuel Obeng | 86’ | Sorriso Rochinha |
82’ | Jeremy Livolant Max Svensson | ||
83’ | Jose Fonte Ruben Kluivert |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Batista | Gabriel Cabral | ||
Ruben Kluivert | Calegari | ||
Max Svensson | Mario Gonzalez | ||
Fahem Benaissa-Yahia | Rochinha | ||
Miguel Sousa | Mathias De Amorim | ||
Beni Mukendi | Riccieli | ||
Andre Geraldes | Otso Liimatta | ||
Henrique Pereira | Afonso Rodrigues | ||
Samuel Obeng | Samuel Lobato |
Nhận định Casa Pia AC vs Famalicao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 17 | 13 | 2 | 2 | 34 | 41 | B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 27 | 38 | H T T B B |
4 | SC Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 2 | 31 | T B B T H |
6 | Vitoria de Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 | B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | -1 | 24 | H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | T B B H H |
9 | Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 0 | 20 | H H B B H |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | -10 | 20 | B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | -10 | 18 | H B B H T |
13 | CF Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | -11 | 15 | H H H H H |
15 | Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | -15 | 15 | B T B H T |
16 | Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H B T H H |
17 | Nacional | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B T B H B |
18 | Boavista | 17 | 2 | 6 | 9 | -15 | 12 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại