Angelo Neto 6 | |
Saviour Godwin 26 | |
Nicolas Otamendi 28 | |
Florentino Luis 30 | |
Afonso Taira 31 | |
Alexander Bah (Thay: Gilberto Junior) 46 | |
Takahiro Kunimoto 51 | |
Goncalo Ramos 58 | |
Vasco Fernandes 59 | |
Roman Yaremchuk (Thay: Diogo Goncalves) 60 | |
Julian Weigl (Thay: Florentino Luis) 60 | |
Yan Brice Eteki (Thay: Angelo Neto) 68 | |
Diogo Pinto (Thay: Takahiro Kunimoto) 68 | |
Clayton (Thay: Rafael Martins) 72 | |
Anderson (Thay: Saviour Godwin) 72 | |
Cuca (Thay: Afonso Taira) 76 | |
Henrique Araujo (Thay: Goncalo Ramos) 81 | |
Jan Vertonghen (Thay: Alex Grimaldo) 81 | |
Anderson 90+1' | |
Nicolas Otamendi 90+1' | |
Rafa Silva 90+4' |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Benfica
số liệu thống kê
Casa Pia AC
Benfica
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Benfica
Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Batista (33), Joao Nunes (3), Vasco Fernandes (13), Nermin Zolotic (19), Lucas Soares de Almeida (42), Angelo Neto (8), Afonso Taira (27), Leonardo Lelo (5), Takahiro Kunimoto (14), Rafael Martins (11), Saviour Godwin (7)
Benfica (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (99), Gilberto Junior (2), Nicolas Otamendi (30), Morato (91), Alex Grimaldo (3), Enzo Jeremias Fernandez (13), Florentino Luis (61), Diogo Goncalves (17), Rafa Silva (27), Joao Mario (20), Goncalo Ramos (88)
Casa Pia AC
3-4-3
33
Ricardo Batista
3
Joao Nunes
13
Vasco Fernandes
19
Nermin Zolotic
42
Lucas Soares de Almeida
8
Angelo Neto
27
Afonso Taira
5
Leonardo Lelo
14
Takahiro Kunimoto
11
Rafael Martins
7
Saviour Godwin
88
Goncalo Ramos
20
Joao Mario
27
Rafa Silva
17
Diogo Goncalves
61
Florentino Luis
13
Enzo Jeremias Fernandez
3
Alex Grimaldo
91
Morato
30
Nicolas Otamendi
2
Gilberto Junior
99
Odysseas Vlachodimos
Benfica
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Angelo Neto Yan Eteki | 46’ | Gilberto Junior Alexander Bah |
68’ | Takahiro Kunimoto Diogo Pinto | 60’ | Diogo Goncalves Roman Yaremchuk |
72’ | Rafael Martins Clayton | 60’ | Florentino Luis Julian Weigl |
72’ | Saviour Godwin Anderson | 81’ | Alex Grimaldo Jan Vertonghen |
76’ | Afonso Taira Cuca | 81’ | Goncalo Ramos Henrique Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Clayton | Helton Leite | ||
Yan Eteki | Jan Vertonghen | ||
Anderson | Alexander Bah | ||
Lucas Paes | Roman Yaremchuk | ||
Isaac Monteiro | Chiquinho | ||
Cuca | Julian Weigl | ||
Diogo Pinto | Petar Musa | ||
Derick Poloni | Henrique Araujo | ||
Eduardo Fereira | Paulo Bernardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 1 | 32 | B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | -8 | 24 | B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
11 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | T H H H T |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
16 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | -13 | 15 | H H H H B |
18 | Boavista | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại