Ferrol được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Jairo Izquierdo 36 | |
![]() Christian Borrego Isabel (Thay: Josue Dorrio) 61 | |
![]() Manuel Vallejo (Thay: Alex Lopez) 61 | |
![]() Christian Borrego (Thay: Josue Dorrio) 61 | |
![]() Alvaro Sanz (Thay: Aitor Gelardo) 61 | |
![]() Hugo Gonzalez 65 | |
![]() Alfredo Ortuno 65 | |
![]() Hugo Gonzalez (Thay: Daniel Escriche) 65 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Gaston Valles) 66 | |
![]() Damian Musto 69 | |
![]() Alvaro Gimenez (Thay: Eneko Jauregi) 74 | |
![]() Andy (Thay: Sergio Guerrero) 78 | |
![]() Julian Delmas 82 | |
![]() Julian Delmas (Thay: Roberto Correa) 82 | |
![]() Martin Aguirregabiria 87 | |
![]() Jose Rios (Thay: Cedric Teguia) 88 | |
![]() Alvaro Gimenez (Kiến tạo: Naldo) 90+1' |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Racing de Ferrol


Diễn biến Cartagena vs Racing de Ferrol
Đá phạt cho Cartagena bên phần sân của Ferrol.
Bóng an toàn khi Ferrol được hưởng quả ném biên ở phần sân của đội mình.
Đá phạt cho Cartagena ở phần sân nhà.
Ở Cartagena, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Bóng ra khỏi sân và Cartagena được hưởng quả phát bóng lên.
Moises Delgado đã trở lại sân cỏ.
Josue Dorrio của Ferrol đã trở lại sân cỏ.
Moises Delgado đã bình phục và có thể tiếp tục thi đấu ở Cartagena.
Josue Dorrio của Ferrol đã trở lại tại Cartagonova.
Quả phát bóng lên cho Ferrol tại Cartagonova.
Saul Ais Reig cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Cartagena để kiểm tra Moises Delgado, người đang nhăn mặt vì đau đớn.
Saul Ais Reig ra hiệu cho Cartagena được hưởng quả đá phạt.
Bóng ra khỏi sân và Cartagena được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Cartagena bên phần sân nhà.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Saul Ais Reig cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Naldo là người kiến tạo cho bàn thắng.
Bóng an toàn khi Cartagena được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

G O O O A A A L - Alvaro Gimenez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cartagena vs Racing de Ferrol
Cartagena (4-3-3): Jhafets Reyes (30), Martin Aguirregabiria (19), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jairo Izquierdo (20), Luis Muñoz (8), Damian Musto (18), Sergio Guerrero (6), Dani Escriche (10), Gaston Valles (7), Cedric Teguia (23)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Jesus Ruiz Suarez (25), Roberto Correa (3), Aleksa Puric (4), Naldo (5), Moises Delgado (21), Fran Manzanara (16), Josep Sene (10), Aitor Gelardo (14), Alex Lopez (8), Josue Dorrio (17), Eneko Jauregi (9)


Thay người | |||
65’ | Daniel Escriche Hugo González | 61’ | Aitor Gelardo Alvaro Sanz |
66’ | Gaston Valles Alfredo Ortuno | 61’ | Josue Dorrio Christian Borrego |
78’ | Sergio Guerrero Andy | 61’ | Alex Lopez Manu Vallejo |
88’ | Cedric Teguia Jose Antonio Ríos | 74’ | Eneko Jauregi Alvaro Gimenez |
82’ | Roberto Correa Delmas |
Cầu thủ dự bị | |||
Nono | Emilio Bernad | ||
Jorge Moreno | Yoel Rodriguez | ||
Jose Antonio Ríos | Delmas | ||
Alfredo Ortuno | Alvaro Sanz | ||
Andy | Christian Borrego | ||
Carmelo Sanchez | David Castro Pazos | ||
Jesus Hernandez | Manu Vallejo | ||
Hugo González | Alvaro Gimenez | ||
David Carballo |
Nhận định Cartagena vs Racing de Ferrol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại