Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà Cartagena.
![]() Jorge Pascual (Kiến tạo: Jon Bautista) 24 | |
![]() (og) Pablo Cunat 27 | |
![]() Daniel Escriche 31 | |
![]() Andy (Thay: Jose Machin) 46 | |
![]() Delmas (Thay: Martin Aguirregabiria) 46 | |
![]() Daniel Luna (Thay: Alex Millan) 46 | |
![]() Julian Delmas (Thay: Martin Aguirregabiria) 46 | |
![]() Antonio Puertas (Thay: Jorge Pascual) 61 | |
![]() Salim El Jebari El Hannouni (Thay: Dani Escriche) 61 | |
![]() Salim El Jebari (Thay: Daniel Escriche) 61 | |
![]() Salim El Jebari 67 | |
![]() Assane Dione 76 | |
![]() Hodei Arrillaga (Thay: Cristian Gutierrez) 80 | |
![]() Ander Madariaga (Thay: Matheus Pereira) 80 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Rafa Nunez) 82 | |
![]() Jon Guruzeta (Thay: Xeber Alkain) 89 | |
![]() Oscar Carrasco (Thay: Ander Madariaga) 89 |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Eibar


Diễn biến Cartagena vs Eibar
Jon Bautista của Eibar có cú sút nhưng không trúng đích.
Cartagena bị bắt việt vị.
Cartagena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cao ở khu vực sân của Eibar tại Cartagena.
Marta Huerta de Aza trao cho Cartagena một quả phát bóng từ cầu môn.
Jon Bautista của Eibar bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Eibar sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Cartagena.
Ander Madariaga rời sân và được thay thế bởi Oscar Carrasco.
Marta Huerta de Aza ra hiệu một quả ném biên cho Eibar ở phần sân của Cartagena.
Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Jon Guruzeta.
Bóng an toàn khi Eibar được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Rafa Nunez rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Cartagena được trao một quả phạt góc bởi Marta Huerta de Aza.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Ander Madariaga.
Cartagena có một quả đá phạt góc.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Eibar.
Jose Machin của Cartagena thực hiện cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Marta Huerta de Aza ra hiệu một quả đá phạt cho Cartagena.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Eibar
Cartagena (4-1-4-1): Pablo Cunat Campos (1), Martin Aguirregabiria (19), Nikola Sipcic (24), Kiko Olivas (22), Nacho Martinez (20), Pepin (16), Dani Escriche (10), Assane Ndiaye Dione (5), Oscar Clemente (11), Rafa Núñez (38), Alex Millan (14)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Arnau Comas (15), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (10), Corpas (17), Jorge Pascual (11), Xeber Alkain (7), Jon Bautista (9)


Thay người | |||
46’ | Martin Aguirregabiria Delmas | 61’ | Jorge Pascual Antonio Puertas |
46’ | Alex Millan Daniel Luna | 80’ | Cristian Gutierrez Hodei Arrillaga |
46’ | Jose Machin Andy | 80’ | Oscar Carrasco Ander Madariaga |
61’ | Daniel Escriche Salim El Jebari | 89’ | Ander Madariaga Oscar Carrasco |
82’ | Rafa Nunez Alfredo Ortuno | 89’ | Xeber Alkain Jon Guruzeta |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Fuidias | Aitor Galarza | ||
Delmas | Oscar Carrasco | ||
Alfredo Ortuno | Alex Dominguez | ||
Andrija Vukcevic | Aritz Aranbarri | ||
Jesus Hernandez Mesas | Toni Villa | ||
Sergio Guerrero | Hodei Arrillaga | ||
Salim El Jebari | Martín Merquelanz | ||
Daniel Luna | Chema | ||
Andy | Alvaro Carrillo | ||
Angel Andugar | Jon Guruzeta | ||
Jhafets Reyes | Ander Madariaga | ||
Antonio Puertas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 19 | 9 | 7 | 21 | 66 | |
2 | ![]() | 35 | 17 | 12 | 6 | 20 | 63 | |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 13 | 60 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 15 | 59 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 9 | 58 | |
6 | ![]() | 35 | 16 | 9 | 10 | 15 | 57 | |
7 | ![]() | 35 | 15 | 11 | 9 | 11 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 12 | 55 | |
9 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | -4 | 50 | |
10 | ![]() | 35 | 13 | 10 | 12 | -1 | 49 | |
11 | ![]() | 35 | 12 | 13 | 10 | 6 | 49 | |
12 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | -1 | 47 | |
13 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 0 | 47 | |
14 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | 0 | 45 | |
15 | ![]() | 35 | 10 | 14 | 11 | 0 | 44 | |
16 | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | ||
17 | ![]() | 35 | 9 | 15 | 11 | -4 | 42 | |
18 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -3 | 41 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -13 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -16 | 32 | |
21 | ![]() | 35 | 4 | 11 | 20 | -38 | 23 | |
22 | ![]() | 35 | 4 | 5 | 26 | -40 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại