Rosario Abisso ra hiệu ném biên cho Carrarese, gần khu vực của Bari.
![]() Ahmad Benali 23 | |
![]() Mehdi Dorval 29 | |
![]() Samuel Giovane 33 | |
![]() Lorenco Simic 37 | |
![]() Ernesto Torregrossa (Kiến tạo: Mattia Finotto) 45 | |
![]() Nosa Edward Obaretin 45+2' | |
![]() Luigi Cherubini (Thay: Samuel Giovane) 46 | |
![]() Gabriele Guarino (Kiến tạo: Manuel Cicconi) 51 | |
![]() Tommaso Milanese (Thay: Ernesto Torregrossa) 56 | |
![]() Lorenco Simic 60 | |
![]() Kevin Lasagna (Thay: Gaston Pereiro) 64 | |
![]() Giulio Maggiore (Thay: Ahmad Benali) 64 | |
![]() Andrija Novakovich (Thay: Nicholas Bonfanti) 64 | |
![]() Francesco Vicari (Thay: Lorenco Simic) 64 | |
![]() Nicola Bellomo (Thay: Andrea Oliveri) 76 | |
![]() Stiven Shpendi (Thay: Mattia Finotto) 77 | |
![]() Devid Eugene Bouah (Thay: Simone Zanon) 77 | |
![]() Alessandro Fontanarosa (Thay: Gabriele Guarino) 84 | |
![]() Manuel Cicconi 85 |
Thống kê trận đấu Carrarese vs Bari

Diễn biến Carrarese vs Bari
Ném biên cho Bari ở phần sân nhà của họ.
Ở Carrara, Kevin Lasagna (Bari) đánh đầu ra ngoài khung thành.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Carrara.
Ném biên cho Bari tại Stadio dei Marmi.
Ném biên cho Carrarese gần khu vực cấm địa.
Đang trở nên nguy hiểm! Carrarese được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Carrarese được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Tại Carrara, Bari tiến lên phía trước qua Nosa Edward Obaretin. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Bari có một cú phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Carrarese.
Carrarese được trọng tài Rosario Abisso cho hưởng một quả phạt góc.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Bari.
Devid Eugene Bouah của Carrarese đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

Manuel Cicconi (Carrarese) đã nhận thẻ vàng từ Rosario Abisso.
Carrarese được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Gabriele Guarino bằng Alessandro Fontanarosa. Đây là sự thay người thứ năm trong ngày hôm nay của Nicola Antonio Calabro.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Carrara.
Nicola Bellomo của Bari thoát xuống tại Stadio dei Marmi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Được hưởng phạt góc cho Bari.
Đội hình xuất phát Carrarese vs Bari
Carrarese (3-4-3): Vincenzo Fiorillo (98), Julian Illanes (4), Gabriele Guarino (34), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Emanuele Zuelli (17), Nicolas Schiavi (18), Manuel Cicconi (11), Ernesto Torregrossa (92), Mattia Finotto (32), Samuel Giovane (20)
Bari (3-5-2): Boris Radunovic (1), Valerio Mantovani (3), Lorenco Simic (44), Nosa Edward Obaretin (55), Nicholas Bonfanti (11), Mattia Maita (4), Ahmad Benali (8), Gaston Pereiro (20), Mehdi Dorval (93), Cesar Falletti (19), Andrea Oliveri (7)

Thay người | |||
46’ | Samuel Giovane Luigi Cherubini | 64’ | Lorenco Simic Francesco Vicari |
56’ | Ernesto Torregrossa Tommaso Milanese | 64’ | Nicholas Bonfanti Andrija Novakovich |
77’ | Simone Zanon Devid Eugene Bouah | 64’ | Gaston Pereiro Kevin Lasagna |
77’ | Mattia Finotto Stiven Shpendi | 64’ | Ahmad Benali Giulio Maggiore |
84’ | Gabriele Guarino Alessandro Fontanarosa | 76’ | Andrea Oliveri Nicola Bellomo |
Cầu thủ dự bị | |||
Filippo Melegoni | Marco Pissardo | ||
Alessandro Fontanarosa | Francesco Vicari | ||
Nicola Ravaglia | Raffaele Pucino | ||
Michele Cavion | Alessandro Tripaldelli | ||
Niccolo Belloni | Coli Saco | ||
Leonardo Capezzi | Nicola Bellomo | ||
Devid Eugene Bouah | Raffaele Maiello | ||
Tommaso Milanese | Andrea Favilli | ||
Giacomo Manzari | Andrija Novakovich | ||
Luigi Cherubini | Kevin Lasagna | ||
Stiven Shpendi | Giulio Maggiore | ||
Leonardo Cerri | Costantino Favasuli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carrarese
Thành tích gần đây Bari
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại