Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Lewis Baker (Kiến tạo: Tyrese Campbell) 23 | |
![]() Thomas Doyle (Kiến tạo: Joel Bagan) 39 | |
![]() Jordan Hugill (Kiến tạo: Cody Drameh) 43 | |
![]() Josh Maja (Thay: Morgan Fox) 60 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Mark Harris) 64 | |
![]() Jordan Hugill 68 | |
![]() Mario Vrancic (Thay: Romaine Sawyers) 68 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill) 73 | |
![]() D'Margio Wright-Phillips (Thay: Tyrese Campbell) 75 | |
![]() Will Vaulks (Thay: Thomas Doyle) 88 |
Diễn biến Cardiff City vs Stoke
Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Will Vaulks.
Tyrese Campbell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Tyrese Campbell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.
Romaine Sawyers ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Vrancic.

Thẻ vàng cho Jordan Hugill.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mark Harris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.
Morgan Fox sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Maja.
Morgan Fox sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Maja.
Morgan Fox sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Jordan Hugill là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Thomas Doyle là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Lewis Baker đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Stoke
Cardiff City (5-3-2): Alex Smithies (25), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Aden Flint (5), Mark McGuinness (2), Joel Bagan (3), Thomas Doyle (22), Ryan Wintle (15), Joe Ralls (8), Jordan Hugill (9), Mark Harris (29)
Stoke (4-3-3): Jack Bonham (13), Ben Wilmot (16), James Chester (5), Taylor Harwood-Bellis (24), Morgan Fox (3), Lewis Baker (42), Joe Allen (4), Romaine Sawyers (28), Tyrese Campbell (10), Jacob Brown (18), Josh Tymon (14)


Thay người | |||
64’ | Mark Harris Isaak Davies | 60’ | Morgan Fox Josh Maja |
73’ | Jordan Hugill Uche Ikpeazu | 68’ | Romaine Sawyers Mario Vrancic |
88’ | Thomas Doyle Will Vaulks | 75’ | Tyrese Campbell D'Margio Wright-Phillips |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Denham | Josh Maja | ||
Dillon Phillips | Josef Bursik | ||
Will Vaulks | Mario Vrancic | ||
Uche Ikpeazu | Steven Fletcher | ||
Rubin Colwill | Jordan Thompson | ||
Eli King | William Forrester | ||
Isaak Davies | D'Margio Wright-Phillips |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cardiff City vs Stoke
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại