Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Kion Etete
5
Karlan Grant (Kiến tạo: Joe Ralls)
32
Perry Ng
40
Joon-Ho Bae
41
Jordan Thompson
45+2'
Josh Laurent (Thay: Luke Cundle)
46
Lynden Gooch (Thay: Junior Tchamadeu)
46
Manolis Siopis
51
Ryan Wintle (Thay: Karlan Grant)
55
Manolis Siopis
57
Yakou Meite (Thay: Josh Bowler)
67
Jamilu Collins (Thay: Rubin Colwill)
67
Wouter Burger
73
Famara Diedhiou (Thay: Kion Etete)
75
David Turnbull (Thay: Josh Wilson-Esbrand)
75
Wouter Burger
76
Joe Ralls
76
Andre Vidigal (Thay: Wouter Burger)
78
Tyrese Campbell (Thay: Million Manhoef)
78
Dimitrios Goutas
83
Nathan Lowe (Thay: Joon-Ho Bae)
88

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Stoke

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Stoke
Stoke
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 28
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Stoke

Tất cả (32)
90+8'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

88'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.

88'

Joon-Ho Bae sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

83' Thẻ vàng dành cho Dimitrios Goutas.

Thẻ vàng dành cho Dimitrios Goutas.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Million Manhoef sẽ rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

78'

Wouter Burger sắp rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76' Thẻ vàng dành cho Joe Ralls.

Thẻ vàng dành cho Joe Ralls.

76' Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.

Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.

75'

Kion Etete rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

75'

Josh Wilson-Esbrand rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.

73' Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.

Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.

67'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Jamilu Collins.

67'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.

67'

Josh Bowler sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

57' Manolis Siopis nhận thẻ vàng.

Manolis Siopis nhận thẻ vàng.

55'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

55'

Karlan Grant sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

51' Manolis Siopis nhận thẻ vàng.

Manolis Siopis nhận thẻ vàng.

47'

Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Stoke

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Nathaniel Phillips (12), Josh Wilson-Esbrand (30), Joe Ralls (8), Manolis Siopis (23), Josh Bowler (14), Rubin Colwill (27), Karlan Grant (16), Kion Etete (9)

Stoke (4-3-3): Daniel Iversen (1), Junior Tchamadeu (24), Ben Wilmot (16), Michael Rose (5), Jordan Thompson (15), Luke Cundle (25), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Million Manhoef (42), Niall Ennis (14), Bae Jun-Ho (22)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
1
Ethan Horvath
38
Perry Ng
4
Dimitris Goutas
12
Nathaniel Phillips
30
Josh Wilson-Esbrand
8
Joe Ralls
23
Manolis Siopis
14
Josh Bowler
27
Rubin Colwill
16
Karlan Grant
9
Kion Etete
22
Bae Jun-Ho
14
Niall Ennis
42
Million Manhoef
8
Lewis Baker
6
Wouter Burger
25
Luke Cundle
15
Jordan Thompson
5
Michael Rose
16
Ben Wilmot
24
Junior Tchamadeu
1
Daniel Iversen
Stoke
Stoke
4-3-3
Thay người
55’
Karlan Grant
Ryan Wintle
46’
Junior Tchamadeu
Lynden Gooch
67’
Rubin Colwill
Jamilu Collins
46’
Luke Cundle
Josh Laurent
67’
Josh Bowler
Yakou Méïté
78’
Wouter Burger
André Vidigal
75’
Josh Wilson-Esbrand
David Turnbull
78’
Million Manhoef
Tyrese Campbell
75’
Kion Etete
Famara Diedhiou
Cầu thủ dự bị
Jamilu Collins
Jack Bonham
Ryan Wintle
Ki-Jana Hoever
David Turnbull
Lynden Gooch
Matthew Turner
Ben Pearson
Mahlon Romeo
Mehdi Léris
Joel Colwill
Josh Laurent
Cian Ashford
Nathan Lowe
Famara Diedhiou
André Vidigal
Yakou Méïté
Tyrese Campbell
Huấn luyện viên

Neil Warnock

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
05/12 - 2013
19/04 - 2014
Hạng nhất Anh
09/12 - 2020
17/03 - 2021
30/10 - 2021
17/03 - 2022
10/12 - 2022
22/04 - 2023
04/11 - 2023
24/02 - 2024
14/12 - 2024
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X